Thời tiết tại Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳
27.9°C
cảm giác như 26.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Vijayapura, Ấn Độ vào 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (73°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.3°C
15.4°C
44%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.2°C
16.1°C
45%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
22.5°C
16.8°C
39%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
22.6°C
16.3°C
40%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
23.9°C
18.0°C
58%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
30.2°C
26.2°C
23.4°C
59%
20.5 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
29.6°C
26.0°C
21.5°C
58%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
16
28.0°
↑
17.0 km/h
17
26.0°
↑
15.0 km/h
18
24.0°
↑
16.0 km/h
19
22.0°
↑
16.0 km/h
20
22.0°
↑
16.0 km/h
21
21.0°
↑
15.0 km/h
22
20.0°
↑
14.0 km/h
23
20.0°
↑
15.0 km/h
19.0°
↑
16.0 km/h
1
18.0°
↑
15.0 km/h
2
17.0°
↑
14.0 km/h
3
17.0°
↑
14.0 km/h
4
17.0°
↑
13.0 km/h
5
16.0°
↑
12.0 km/h
6
16.0°
↑
11.0 km/h
7
17.0°
↑
9.0 km/h
8
20.0°
↑
11.0 km/h
9
22.0°
↑
12.0 km/h
10
24.0°
↑
12.0 km/h
11
26.0°
↑
12.0 km/h
12
27.0°
↑
11.0 km/h
13
28.0°
↑
11.0 km/h
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 448.85 µg/m³ |
| O3: | 152.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 14.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.45 µg/m³ |
| PM10: | 40.35 µg/m³ |