Thời tiết tại Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳

22.0°C
cảm giác như 24.5°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Vijayapura, Ấn Độ vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (264°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 63% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.3°C
21.4°C
72%
24.1 kph
1.9 mm
2.0
06:18 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.2°C
21.6°C
72%
24.1 kph
0.7 mm
2.0
06:18 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
29.8°C
25.1°C
21.0°C
69%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.9°C
21.9°C
64%
20.5 kph
1.5 mm
3.0
06:18 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.3°C
22.8°C
71%
19.1 kph
2.6 mm
6.0
06:18 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.1°C
23.0°C
66%
17.6 kph
0.5 mm
6.0
06:18 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
4

22.0°
↑
18.0 km/h
5

22.0°
↑
17.0 km/h
6

21.0°
↑
14.0 km/h
7

22.0°
↑
16.0 km/h
8

24.0°
↑
16.0 km/h
9

25.0°
↑
16.0 km/h
10

27.0°
↑
15.0 km/h
11

28.0°
↑
14.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

29.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
14

29.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20

26.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
22

24.0°
↑
24.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h

23.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
1

23.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2

23.0°
↑
17.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vijayapura, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 193.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 8.95 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
PM10: | 7.65 µg/m³ |