Thời tiết tại Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Longyearbyen.
-8.8°C
cảm giác như -12.6°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Longyearbyen tại 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 12:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 12:00 AM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Longyearbyen
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
-16.0°C
-16.0°C
-16.5°C
85%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
-15.3°C
-15.8°C
-16.1°C
80%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-3.6°C
-8.6°C
-15.5°C
86%
14.0 kph
9.8 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-3.0°C
-4.3°C
-6.6°C
91%
14.8 kph
3.2 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Tuyết vừa lả tả
-4.7°C
-10.3°C
-16.4°C
92%
18.0 kph
0.7 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Tuyết rơi nặng hạt
-6.0°C
-6.8°C
-7.8°C
90%
18.4 kph
1.7 mm
1.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Tuyết nhẹ
-6.4°C
-7.4°C
-8.5°C
94%
16.2 kph
1.1 mm
1.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Longyearbyen
Wednesday, November 19, 2025
-13.0°C
-14.0°C
-16.0°C
-17.0°C
-18.0°C
17
-16.0°
↑6.0 km/h
18
-16.0°
↑6.0 km/h
19
-16.0°
↑7.0 km/h
20
-16.0°
↑7.0 km/h
21
-16.0°
↑7.0 km/h
22
-16.0°
↑7.0 km/h
23
-16.0°
↑6.0 km/h
-16.0°
↑6.0 km/h
1
-16.0°
↑6.0 km/h
2
-16.0°
↑6.0 km/h
3
-16.0°
↑6.0 km/h
4
-16.0°
↑6.0 km/h
5
-16.0°
↑5.0 km/h
6
-16.0°
↑5.0 km/h
7
-16.0°
↑5.0 km/h
8
-16.0°
↑5.0 km/h
9
-16.0°
↑5.0 km/h
10
-15.0°
↑5.0 km/h
11
-15.0°
↑4.0 km/h
12
-15.0°
↑5.0 km/h
13
-16.0°
↑5.0 km/h
14
-16.0°
↑6.0 km/h
15
-16.0°
↑6.0 km/h
16
-16.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Longyearbyen (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910