Thời tiết tại Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Longyearbyen.
-7.8°C
cảm giác như -13.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Longyearbyen tại 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 12:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 12:00 AM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Longyearbyen
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Có mây
-10.0°C
-10.5°C
-12.6°C
71%
36.4 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Có mây
-10.3°C
-11.3°C
-12.7°C
75%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
U ám
-11.1°C
-12.3°C
-13.7°C
81%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Có mây
-15.0°C
-15.5°C
-16.5°C
87%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
-14.3°C
-14.8°C
-16.0°C
80%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
12:00 AM
12:00 AM
New Moon
Fri, Nov 21
Tuyết rơi nặng hạt
-0.0°C
-3.3°C
-8.6°C
94%
28.1 kph
6.5 mm
1.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Tuyết nhẹ
-0.1°C
-3.7°C
-10.1°C
93%
20.9 kph
3.1 mm
1.0
12:00 AM
12:00 AM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Longyearbyen
Sunday, November 16, 2025
-8.0°C
-10.0°C
-11.0°C
-12.0°C
-14.0°C
23
-12.0°
↑13.0 km/h
-12.0°
↑16.0 km/h
1
-12.0°
↑16.0 km/h
2
-12.0°
↑16.0 km/h
3
-12.0°
↑16.0 km/h
4
-12.0°
↑16.0 km/h
5
-12.0°
↑16.0 km/h
6
-12.0°
↑16.0 km/h
7
-12.0°
↑16.0 km/h
8
-11.0°
↑17.0 km/h
9
-11.0°
↑19.0 km/h
10
-10.0°
↑21.0 km/h
11
-10.0°
↑21.0 km/h
12
-10.0°
↑21.0 km/h
13
-11.0°
↑20.0 km/h
14
-11.0°
↑19.0 km/h
15
-11.0°
↑18.0 km/h
16
-11.0°
↑18.0 km/h
17
-11.0°
↑19.0 km/h
18
-11.0°
↑18.0 km/h
19
-11.0°
↑18.0 km/h
20
-10.0°
↑19.0 km/h
21
-11.0°
↑17.0 km/h
22
-12.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Longyearbyen (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910