Thời tiết tại Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dublin.
13.1°C
cảm giác như 11.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dublin tại 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (153°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dublin
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
12.8°C
11.5°C
9.2°C
92%
18.0 kph
6.8 mm
0.0
07:36 AM
04:41 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
9.9°C
7.2°C
84%
34.9 kph
1.0 mm
0.0
07:38 AM
04:39 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
11.2°C
6.9°C
87%
29.2 kph
2.8 mm
0.0
07:39 AM
04:38 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
10.1°C
6.7°C
86%
25.9 kph
0.8 mm
0.0
07:41 AM
04:36 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
13.3°C
12.8°C
88%
32.4 kph
3.5 mm
0.0
07:43 AM
04:34 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa vừa
13.8°C
12.7°C
10.3°C
90%
29.9 kph
7.4 mm
3.0
07:45 AM
04:33 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Có mây
14.2°C
12.3°C
11.1°C
92%
15.8 kph
0.1 mm
4.0
07:47 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Dublin
Friday, November 07, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
14
12.0°
0.5 mm
↑15.0 km/h
15
11.0°
0.9 mm
↑16.0 km/h
16
10.0°
0.5 mm
↑16.0 km/h
17
10.0°
1.1 mm
↑14.0 km/h
18
11.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
19
11.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
20
11.0°
0.5 mm
↑15.0 km/h
21
11.0°
0.4 mm
↑11.0 km/h
22
11.0°
0.9 mm
↑5.0 km/h
23
9.0°
0.4 mm
↑15.0 km/h
9.0°
0.5 mm
↑27.0 km/h
1
8.0°
0.3 mm
↑34.0 km/h
2
7.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
3
7.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
4
7.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
5
8.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
6
8.0°
↑19.0 km/h
7
7.0°
↑19.0 km/h
8
7.0°
↑18.0 km/h
9
9.0°
↑17.0 km/h
10
10.0°
↑15.0 km/h
11
11.0°
↑13.0 km/h
12
12.0°
↑13.0 km/h
13
12.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dublin (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910