Thời tiết tại Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dublin.

9.3°C
cảm giác như 4.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dublin tại 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 49.0 kph (265°) |
🌡️ Áp suất: | 992.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dublin
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.9°C
7.7°C
79%
49.0 kph
3.4 mm
0.0
07:32 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
U ám
13.8°C
11.4°C
8.6°C
80%
34.2 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
19.6°C
14.0°C
10.4°C
80%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
11.9°C
5.4°C
84%
15.5 kph
0.5 mm
0.0
07:38 AM
06:47 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
14.6°C
9.0°C
4.3°C
79%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều mây
15.5°C
11.1°C
7.4°C
88%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
U ám
15.8°C
10.2°C
6.3°C
82%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
07:43 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Dublin
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
9

8.0°
1.6 mm
↑47.0 km/h
10

9.0°
0.1 mm
↑38.0 km/h
11

10.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
12

12.0°
0.1 mm
↑37.0 km/h
13

12.0°
0.1 mm
↑37.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
15

13.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
16

12.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
17

11.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
19

10.0°
↑37.0 km/h
20

10.0°
↑37.0 km/h
21

9.0°
↑37.0 km/h
22

10.0°
↑35.0 km/h
23

10.0°
↑34.0 km/h

11.0°
↑34.0 km/h
1

10.0°
↑32.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
3

10.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
4

10.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
6

9.0°
↑29.0 km/h
7

9.0°
↑26.0 km/h
8

10.0°
↑26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dublin (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910