Thời tiết tại Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
13.8°C
cảm giác như 14.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Santiago, Chi-lê (Chile) vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (227°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
16.4°C
9.3°C
45%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:36 AM
08:17 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
16.5°C
10.4°C
53%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
08:18 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
16.6°C
9.6°C
40%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
08:19 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
16.4°C
9.0°C
43%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
08:20 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
15.7°C
9.6°C
40%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
06:33 AM
08:20 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
21.2°C
11.5°C
23%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:33 AM
08:21 PM
Waning Crescent
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
23.3°C
13.5°C
19%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:32 AM
08:22 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Friday, November 07, 2025
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
7.0°C
23
13.0°
↑
3.0 km/h
12.0°
↑
1.0 km/h
1
12.0°
↑
1.0 km/h
2
11.0°
↑
0.0 km/h
3
10.0°
↑
1.0 km/h
4
10.0°
↑
0.0 km/h
5
9.0°
↑
1.0 km/h
6
10.0°
↑
1.0 km/h
7
15.0°
↑
1.0 km/h
8
17.0°
↑
5.0 km/h
9
18.0°
↑
6.0 km/h
10
20.0°
↑
9.0 km/h
11
22.0°
↑
11.0 km/h
12
23.0°
↑
13.0 km/h
13
24.0°
↑
15.0 km/h
14
24.0°
↑
17.0 km/h
15
23.0°
↑
20.0 km/h
16
22.0°
↑
19.0 km/h
17
21.0°
↑
17.0 km/h
18
19.0°
↑
14.0 km/h
19
17.0°
↑
12.0 km/h
20
15.0°
↑
9.0 km/h
21
14.0°
↑
8.0 km/h
22
13.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 672.85 µg/m³ |
| O3: | 5.0 µg/m³ |
| NO2: | 38.35 µg/m³ |
| SO2: | 26.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.25 µg/m³ |
| PM10: | 35.05 µg/m³ |