Thời tiết tại Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
24.4°C
cảm giác như 24.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Santiago, Chi-lê (Chile) vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (171°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
23.2°C
14.3°C
27%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
08:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
21.5°C
14.3°C
41%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
08:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
19.5°C
16.1°C
49%
17.3 kph
0.1 mm
2.0
06:29 AM
08:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
21.1°C
12.2°C
35%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
06:28 AM
08:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
20.4°C
14.1°C
25%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
06:28 AM
08:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.0°C
23.8°C
15.4°C
23%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:27 AM
08:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
22.8°C
14.8°C
30%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
06:27 AM
08:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
12.0°C
1
24.0°
↑
4.0 km/h
2
16.0°
↑
2.0 km/h
3
16.0°
↑
1.0 km/h
4
15.0°
↑
2.0 km/h
5
14.0°
↑
2.0 km/h
6
15.0°
↑
2.0 km/h
7
20.0°
↑
3.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
24.0°
↑
4.0 km/h
10
27.0°
↑
7.0 km/h
11
29.0°
↑
8.0 km/h
12
30.0°
↑
10.0 km/h
13
32.0°
↑
12.0 km/h
14
32.0°
↑
13.0 km/h
15
32.0°
↑
17.0 km/h
16
32.0°
↑
19.0 km/h
17
31.0°
↑
19.0 km/h
18
28.0°
↑
18.0 km/h
19
26.0°
↑
11.0 km/h
20
23.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
19.0°
↑
6.0 km/h
23
18.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santiago, Chi-lê (Chile) 🇨🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 683.85 µg/m³ |
| O3: | 1.0 µg/m³ |
| NO2: | 37.75 µg/m³ |
| SO2: | 22.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.95 µg/m³ |