Thời tiết tại Đan Mạch 🇩🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Copenhagen.

12.2°C
cảm giác như 9.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Copenhagen tại 22:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 36.7 kph (159°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Copenhagen
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
12.0°C
11.1°C
69%
37.8 kph
1.1 mm
0.0
07:17 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa rơi nặng hạt
12.1°C
11.2°C
9.5°C
79%
58.0 kph
29.4 mm
0.0
07:19 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
13.1°C
11.8°C
9.4°C
80%
45.7 kph
7.1 mm
0.0
07:21 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
13.1°C
12.4°C
81%
43.6 kph
0.8 mm
0.0
07:23 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
15.7°C
13.4°C
12.5°C
93%
18.4 kph
6.0 mm
0.0
07:25 AM
06:29 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
13.1°C
11.6°C
85%
25.2 kph
0.4 mm
3.0
07:27 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều mây
15.3°C
12.6°C
10.8°C
76%
34.6 kph
0.0 mm
3.0
07:29 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Copenhagen
Friday, October 03, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
7.0°C
23

12.0°
↑38.0 km/h

12.0°
↑40.0 km/h
1

12.0°
↑42.0 km/h
2

12.0°
↑45.0 km/h
3

12.0°
↑47.0 km/h
4

12.0°
↑49.0 km/h
5

12.0°
0.1 mm
↑50.0 km/h
6

12.0°
0.6 mm
↑52.0 km/h
7

11.0°
1.3 mm
↑54.0 km/h
8

11.0°
1.6 mm
↑57.0 km/h
9

10.0°
4.3 mm
↑58.0 km/h
10

10.0°
4.8 mm
↑56.0 km/h
11

10.0°
2.6 mm
↑54.0 km/h
12

10.0°
3.8 mm
↑49.0 km/h
13

10.0°
4.0 mm
↑44.0 km/h
14

11.0°
3.4 mm
↑44.0 km/h
15

12.0°
0.6 mm
↑38.0 km/h
16

12.0°
1.2 mm
↑24.0 km/h
17

12.0°
0.6 mm
↑26.0 km/h
18

12.0°
0.3 mm
↑31.0 km/h
19

12.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
20

11.0°
0.0 mm
↑32.0 km/h
21

10.0°
0.1 mm
↑31.0 km/h
22

10.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Copenhagen (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910