Thời tiết tại Đan Mạch 🇩🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Copenhagen.
5.0°C
cảm giác như 2.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Copenhagen tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (258°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:01 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Copenhagen
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
5.5°C
4.0°C
70%
26.6 kph
0.1 mm
0.0
07:47 AM
04:01 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
4.9°C
4.3°C
3.1°C
67%
29.5 kph
0.3 mm
0.0
07:49 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
4.4°C
2.7°C
75%
22.0 kph
0.7 mm
0.0
07:51 AM
03:58 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
5.5°C
4.6°C
77%
27.4 kph
1.1 mm
0.0
07:53 AM
03:57 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
4.9°C
3.2°C
77%
31.7 kph
2.3 mm
0.0
07:55 AM
03:55 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
4.5°C
3.5°C
82%
28.8 kph
0.7 mm
1.0
07:57 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
2.7°C
2.5°C
2.0°C
80%
18.0 kph
0.7 mm
1.0
07:59 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Copenhagen
Sunday, November 16, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
12
6.0°
↑13.0 km/h
13
6.0°
↑15.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
15
7.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
16
7.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
17
7.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
18
7.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
19
7.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
20
7.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
21
6.0°
↑25.0 km/h
22
6.0°
↑27.0 km/h
23
6.0°
↑26.0 km/h
6.0°
↑24.0 km/h
1
5.0°
↑22.0 km/h
2
5.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
3
5.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
4
5.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
5
5.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
7
4.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
8
4.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
9
4.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
10
4.0°
↑26.0 km/h
11
4.0°
↑28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Copenhagen (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910