Thời tiết tại Đan Mạch 🇩🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Copenhagen.
3.0°C
cảm giác như -1.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Copenhagen tại 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 20.2 kph (246°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:58 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Copenhagen
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
4.8°C
3.3°C
74%
23.0 kph
1.7 mm
0.0
07:51 AM
03:58 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
4.2°C
3.2°C
73%
18.0 kph
0.4 mm
0.0
07:53 AM
03:57 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
3.1°C
2.7°C
1.9°C
93%
27.0 kph
18.8 mm
0.0
07:55 AM
03:55 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
1.7°C
1.6°C
1.1°C
89%
35.6 kph
4.1 mm
0.0
07:57 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
2.4°C
-0.4°C
72%
33.8 kph
1.6 mm
0.0
07:59 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
4.1°C
2.3°C
73%
23.4 kph
0.2 mm
1.0
08:01 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
2.6°C
1.9°C
81%
24.1 kph
0.6 mm
1.0
08:03 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Copenhagen
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
21
5.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
22
5.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
23
5.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
5.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3
4.0°
↑17.0 km/h
4
4.0°
↑16.0 km/h
5
4.0°
↑16.0 km/h
6
4.0°
↑16.0 km/h
7
4.0°
↑16.0 km/h
8
4.0°
↑15.0 km/h
9
4.0°
↑14.0 km/h
10
4.0°
↑14.0 km/h
11
5.0°
↑14.0 km/h
12
5.0°
↑14.0 km/h
13
6.0°
↑14.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
15
5.0°
↑14.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
17
4.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
18
4.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
19
4.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
20
4.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Copenhagen (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910