Thời tiết tại An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Tirana.
13.3°C
cảm giác như 12.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tirana tại 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (129°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:18 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Tirana
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
15.2°C
13.6°C
12.0°C
90%
19.4 kph
28.4 mm
0.0
06:34 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
12.8°C
11.5°C
79%
15.5 kph
3.5 mm
0.0
06:35 AM
04:17 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
16.7°C
12.7°C
10.0°C
82%
20.2 kph
19.8 mm
0.0
06:36 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa rơi nặng hạt
12.7°C
10.2°C
8.6°C
89%
16.6 kph
34.5 mm
0.0
06:37 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa vừa
9.3°C
7.5°C
3.9°C
85%
19.1 kph
5.0 mm
0.0
06:38 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
7.0°C
5.2°C
79%
13.7 kph
1.1 mm
2.0
06:39 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Có mây
13.7°C
9.0°C
6.7°C
74%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
06:41 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Tirana
Wednesday, November 19, 2025
17.0°C
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
22
12.0°
0.8 mm
↑10.0 km/h
23
12.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
12.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
1
12.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
2
12.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
3
12.0°
↑11.0 km/h
4
12.0°
↑12.0 km/h
5
12.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
6
13.0°
0.6 mm
↑16.0 km/h
7
12.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
8
13.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
9
14.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
10
16.0°
↑8.0 km/h
11
15.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
12
14.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
13
14.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
14
14.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
15
14.0°
↑9.0 km/h
16
13.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
17
12.0°
↑9.0 km/h
18
12.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
19
12.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
20
12.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
21
12.0°
0.8 mm
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tirana (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910