Thời tiết tại Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Skopje.
13.3°C
cảm giác như 13.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Skopje tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (70°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Skopje
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
13.5°C
11.2°C
8.7°C
90%
6.8 kph
11.3 mm
0.0
06:28 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
15.0°C
12.3°C
10.9°C
84%
7.2 kph
5.6 mm
0.0
06:29 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
12.5°C
11.0°C
86%
5.4 kph
0.6 mm
0.0
06:30 AM
04:09 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
11.8°C
9.9°C
85%
13.0 kph
4.7 mm
0.0
06:31 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
14.5°C
9.6°C
2.3°C
88%
11.5 kph
11.9 mm
0.0
06:32 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
2.4°C
1.7°C
87%
5.0 kph
1.6 mm
1.0
06:34 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.2°C
-0.2°C
93%
5.4 kph
1.5 mm
1.0
06:35 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Skopje
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
12
12.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
13
14.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
14
14.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
15
13.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
16
13.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
17
13.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
18
12.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
19
12.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
20
12.0°
4.4 mm
↑0.0 km/h
21
12.0°
1.3 mm
↑4.0 km/h
22
12.0°
3.8 mm
↑3.0 km/h
23
12.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
12.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
1
12.0°
0.4 mm
↑3.0 km/h
2
11.0°
1.2 mm
↑4.0 km/h
3
11.0°
0.6 mm
↑4.0 km/h
4
11.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
5
11.0°
0.7 mm
↑6.0 km/h
6
11.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
7
11.0°
0.7 mm
↑6.0 km/h
8
11.0°
0.9 mm
↑5.0 km/h
9
11.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
10
13.0°
↑5.0 km/h
11
14.0°
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Skopje (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910