Thời tiết tại Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Reykjavík.
2.1°C
cảm giác như -0.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Reykjavík tại 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (115°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 10:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Reykjavík
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
4.0°C
3.4°C
2.7°C
79%
17.6 kph
0.2 mm
0.0
10:01 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
5.0°C
3.6°C
0.6°C
83%
25.9 kph
2.9 mm
0.0
10:04 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
0.1°C
-0.7°C
-2.3°C
64%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
10:07 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.5°C
-0.8°C
-2.4°C
72%
24.1 kph
2.5 mm
0.0
10:10 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
2.0°C
0.1°C
87%
40.7 kph
4.8 mm
0.0
10:13 AM
04:13 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.3°C
2.5°C
86%
19.4 kph
0.2 mm
1.0
10:17 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
2.3°C
1.8°C
0.5°C
96%
14.0 kph
8.9 mm
1.0
10:20 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Reykjavík
Sunday, November 16, 2025
7.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
11
3.0°
↑10.0 km/h
12
3.0°
↑12.0 km/h
13
4.0°
↑12.0 km/h
14
4.0°
↑13.0 km/h
15
4.0°
↑12.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
18
4.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
19
4.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
21
4.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
22
3.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
4.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
1
4.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
2
4.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
3
4.0°
0.3 mm
↑19.0 km/h
4
5.0°
0.3 mm
↑21.0 km/h
5
5.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
6
5.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
7
5.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
8
5.0°
0.3 mm
↑19.0 km/h
9
5.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
10
5.0°
0.2 mm
↑11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Reykjavík (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910