Thời tiết tại Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Reykjavík.

7.1°C
cảm giác như 2.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Reykjavík tại 9:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 32.4 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Reykjavík
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Có mây
7.6°C
6.4°C
5.3°C
72%
34.6 kph
0.1 mm
0.0
07:46 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa rơi nặng hạt
9.1°C
7.4°C
6.0°C
90%
25.9 kph
26.3 mm
0.0
07:49 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
8.0°C
6.5°C
3.8°C
82%
39.6 kph
16.6 mm
0.0
07:52 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
6.5°C
5.7°C
73%
43.6 kph
4.4 mm
0.0
07:55 AM
06:35 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
7.8°C
6.9°C
76%
66.2 kph
4.8 mm
0.0
07:58 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
6.8°C
6.5°C
68%
54.7 kph
1.7 mm
2.0
08:01 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
7.1°C
6.3°C
83%
37.1 kph
2.6 mm
2.0
08:04 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Reykjavík
Saturday, October 04, 2025
9.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4.0°C
10

7.0°
↑34.0 km/h
11

7.0°
↑35.0 km/h
12

7.0°
↑35.0 km/h
13

7.0°
↑33.0 km/h
14

8.0°
↑31.0 km/h
15

7.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
16

7.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
17

7.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
18

7.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
19

6.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
20

6.0°
↑10.0 km/h
21

6.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
22

6.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
23

6.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h

6.0°
↑13.0 km/h
1

6.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
2

6.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3

6.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h
4

7.0°
0.4 mm
↑22.0 km/h
5

7.0°
0.4 mm
↑26.0 km/h
6

7.0°
0.6 mm
↑26.0 km/h
7

7.0°
1.2 mm
↑26.0 km/h
8

7.0°
2.0 mm
↑25.0 km/h
9

7.0°
2.2 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Reykjavík (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910