Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸

Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Reykjavík.

Có Mây

-3.0°C

cảm giác như -6.1°C

Có mây

Thời tiết hiện tại tại Reykjavík tại 19:15 hôm nay

💧 Độ ẩm:58%
🌬️ Gió:7.6 kph (80°)
🌡️ Áp suất:1037.0 mb
👁️ Tầm nhìn:10.0 km
🌧️ Mưa:0.0 mm
☁️ Mây che phủ:50%
☀️ Chỉ số UV:0.0
🌅 Mặt trời mọc:10:07 AM
🌇 Mặt trời lặn:04:18 PM

Dự báo thời tiết 7 ngày for Reykjavík

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
Nhiều nắng
0.8°C
-0.4°C
-1.5°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
10:07 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
U ám
U ám
0.1°C
-0.8°C
-1.4°C
63%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
10:10 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
Mưa vừa
3.3°C
1.3°C
-1.5°C
82%
44.3 kph
6.0 mm
0.0
10:13 AM
04:13 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
Mưa vừa
5.0°C
4.5°C
3.6°C
84%
29.2 kph
5.4 mm
0.0
10:17 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có Mây
Có mây
3.3°C
2.5°C
1.7°C
86%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
10:20 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
1.9°C
1.6°C
0.9°C
86%
16.2 kph
0.5 mm
1.0
10:23 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.5°C
0.7°C
-0.4°C
81%
23.8 kph
1.9 mm
1.0
10:26 AM
04:02 PM
Waxing Crescent

Dự báo theo giờ for Reykjavík

Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
20
Trời quang
-2.0°
7.0 km/h
21
Trời quang
-1.0°
4.0 km/h
22
Có Mây
-1.0°
2.0 km/h
23
Trời quang
-1.0°
4.0 km/h
Có Mây
-1.0°
5.0 km/h
1
Nhiều mây
-1.0°
5.0 km/h
2
U ám
-1.0°
5.0 km/h
3
U ám
-1.0°
2.0 km/h
4
U ám
-1.0°
3.0 km/h
5
U ám
-1.0°
2.0 km/h
6
U ám
-0.0°
4.0 km/h
7
U ám
-0.0°
3.0 km/h
8
U ám
-0.0°
4.0 km/h
9
U ám
-0.0°
4.0 km/h
10
U ám
-0.0°
4.0 km/h
11
U ám
-0.0°
4.0 km/h
12
U ám
-0.0°
4.0 km/h
13
Nhiều mây
0.0°
4.0 km/h
14
Có Mây
-0.0°
5.0 km/h
15
Có Mây
-1.0°
6.0 km/h
16
Có Mây
-1.0°
7.0 km/h
17
Trời quang
-1.0°
8.0 km/h
18
Trời quang
-1.0°
9.0 km/h
19
Trời quang
-1.0°
9.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Reykjavík (AQI)

Chỉ số US EPA

Cơ quan Bảo vệ Môi trường

123456

Chỉ số UK DEFRA

Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn

1357910

Thời tiết ở tất cả các thành phố trong Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸