Thời tiết tại Reykjanesbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸

8.3°C
cảm giác như 4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Reykjanesbær, Ai-xơ-len (Iceland) vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 25.9 kph (297°) |
🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Reykjanesbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
7.9°C
7.4°C
68%
45.4 kph
0.3 mm
0.0
07:49 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.5°C
8.7°C
8.1°C
83%
37.1 kph
6.3 mm
0.0
07:51 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
7.3°C
5.3°C
69%
28.1 kph
4.5 mm
0.0
07:54 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.7°C
7.4°C
5.4°C
69%
39.2 kph
3.6 mm
0.0
07:57 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
8.8°C
8.1°C
74%
71.6 kph
2.8 mm
0.0
08:00 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.7°C
7.6°C
7.0°C
70%
60.8 kph
2.6 mm
2.0
08:03 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
10.5°C
9.0°C
6.7°C
84%
43.9 kph
5.7 mm
2.0
08:06 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Reykjanesbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
6.0°C
17

8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
18

8.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19

8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
20

8.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
22

8.0°
↑
19.0 km/h
23

8.0°
↑
20.0 km/h

8.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
1

8.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
2

8.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
3

8.0°
0.4 mm
↑
35.0 km/h
4

9.0°
0.6 mm
↑
34.0 km/h
5

9.0°
0.7 mm
↑
30.0 km/h
6

9.0°
1.4 mm
↑
32.0 km/h
7

10.0°
0.7 mm
↑
36.0 km/h
8

10.0°
0.3 mm
↑
36.0 km/h
9

10.0°
0.2 mm
↑
37.0 km/h
10

9.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
11

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
12

9.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
13

9.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
15

9.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
16

8.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Reykjanesbær, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 136.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
PM10: | 9.05 µg/m³ |