Thời tiết tại Selfoss, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
-3.7°C
cảm giác như -8.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Selfoss, Ai-xơ-len (Iceland) vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (35°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1037.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 10:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Selfoss, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-1.7°C
-2.2°C
-3.6°C
66%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
10:01 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
-2.2°C
-3.2°C
-4.0°C
63%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
10:04 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.8°C
-0.2°C
-3.6°C
86%
27.0 kph
10.9 mm
0.0
10:07 AM
04:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
3.8°C
2.9°C
86%
22.7 kph
1.9 mm
0.0
10:10 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
1.6°C
1.1°C
-0.3°C
89%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
10:14 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.2°C
0.4°C
-0.4°C
91%
16.6 kph
2.5 mm
1.0
10:17 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.9°C
-0.4°C
-1.8°C
86%
37.1 kph
2.4 mm
1.0
10:20 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Selfoss, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸
Tuesday, November 18, 2025
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
-4.0°C
-6.0°C
21
-3.0°
↑
10.0 km/h
22
-3.0°
↑
10.0 km/h
23
-4.0°
↑
10.0 km/h
-4.0°
↑
10.0 km/h
1
-4.0°
↑
10.0 km/h
2
-4.0°
↑
11.0 km/h
3
-4.0°
↑
10.0 km/h
4
-4.0°
↑
10.0 km/h
5
-4.0°
↑
10.0 km/h
6
-4.0°
↑
10.0 km/h
7
-4.0°
↑
9.0 km/h
8
-3.0°
↑
9.0 km/h
9
-3.0°
↑
9.0 km/h
10
-3.0°
↑
8.0 km/h
11
-3.0°
↑
9.0 km/h
12
-3.0°
↑
8.0 km/h
13
-2.0°
↑
8.0 km/h
14
-2.0°
↑
8.0 km/h
15
-2.0°
↑
8.0 km/h
16
-3.0°
↑
8.0 km/h
17
-3.0°
↑
9.0 km/h
18
-3.0°
↑
10.0 km/h
19
-3.0°
↑
9.0 km/h
20
-3.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Selfoss, Ai-xơ-len (Iceland) 🇮🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.75 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 9.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
| PM10: | 2.75 µg/m³ |