Thời tiết tại Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Budapest.

14.4°C
cảm giác như 13.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Budapest tại 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (214°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Budapest
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
11.4°C
6.8°C
41%
13.7 kph
0.2 mm
1.0
06:47 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
12.0°C
10.3°C
59%
20.5 kph
0.4 mm
1.0
06:48 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
U ám
13.7°C
10.9°C
9.0°C
65%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Có mây
16.8°C
12.4°C
8.2°C
62%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
06:11 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
16.5°C
12.7°C
9.4°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều mây
18.9°C
14.3°C
11.1°C
70%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:54 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
17.7°C
14.1°C
10.7°C
57%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:55 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Budapest
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
9.0°C
15

16.0°
↑13.0 km/h
16

16.0°
↑14.0 km/h
17

15.0°
↑13.0 km/h
18

14.0°
↑9.0 km/h
19

14.0°
↑9.0 km/h
20

13.0°
↑11.0 km/h
21

13.0°
↑12.0 km/h
22

12.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
23

12.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h

12.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
1

12.0°
↑8.0 km/h
2

12.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
3

11.0°
0.3 mm
↑12.0 km/h
4

12.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
6

11.0°
↑14.0 km/h
7

11.0°
↑14.0 km/h
8

12.0°
↑16.0 km/h
9

12.0°
↑19.0 km/h
10

13.0°
↑20.0 km/h
11

13.0°
↑18.0 km/h
12

14.0°
↑19.0 km/h
13

13.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
14

14.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Budapest (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910