Thời tiết tại Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

6.3°C
cảm giác như 4.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Győr, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (335°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.2°C
7.7°C
1.9°C
48%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
9.7°C
2.2°C
49%
19.1 kph
1.9 mm
1.0
06:53 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.2°C
9.6°C
69%
27.4 kph
2.1 mm
0.0
06:54 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
10.7°C
8.2°C
67%
28.4 kph
0.4 mm
1.0
06:56 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
11.6°C
7.9°C
78%
20.9 kph
0.3 mm
1.0
06:57 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
11.9°C
10.1°C
90%
11.9 kph
0.5 mm
3.0
06:58 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
14.9°C
11.2°C
74%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
07:00 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
23

5.0°
↑
10.0 km/h

4.0°
↑
10.0 km/h
1

4.0°
↑
10.0 km/h
2

4.0°
↑
9.0 km/h
3

3.0°
↑
8.0 km/h
4

3.0°
↑
8.0 km/h
5

2.0°
↑
6.0 km/h
6

2.0°
↑
5.0 km/h
7

4.0°
↑
2.0 km/h
8

7.0°
↑
2.0 km/h
9

9.0°
↑
8.0 km/h
10

11.0°
↑
8.0 km/h
11

13.0°
↑
9.0 km/h
12

14.0°
↑
11.0 km/h
13

16.0°
↑
12.0 km/h
14

16.0°
↑
14.0 km/h
15

17.0°
↑
18.0 km/h
16

16.0°
↑
18.0 km/h
17

14.0°
↑
14.0 km/h
18

13.0°
↑
14.0 km/h
19

13.0°
↑
16.0 km/h
20

13.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21

12.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
22

11.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
PM10: | 18.65 µg/m³ |