Thời tiết tại Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
-2.9°C
cảm giác như -4.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Győr, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (193°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.8°C
3.2°C
-0.5°C
68%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
5.2°C
3.9°C
76%
21.2 kph
1.5 mm
0.0
07:02 AM
04:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
3.1°C
2.6°C
0.8°C
88%
28.1 kph
5.0 mm
0.0
07:04 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.8°C
1.6°C
-0.3°C
66%
36.0 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
-0.2°C
-2.2°C
70%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
2.9°C
1.4°C
-0.8°C
85%
21.6 kph
0.1 mm
1.0
07:08 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
7.1°C
4.3°C
83%
31.3 kph
0.7 mm
2.0
07:09 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
0.0°
↑
6.0 km/h
3
-0.0°
↑
6.0 km/h
4
-0.0°
↑
7.0 km/h
5
-0.0°
↑
7.0 km/h
6
-0.0°
↑
8.0 km/h
7
-0.0°
↑
9.0 km/h
8
0.0°
↑
8.0 km/h
9
2.0°
↑
8.0 km/h
10
4.0°
↑
9.0 km/h
11
5.0°
↑
11.0 km/h
12
6.0°
↑
11.0 km/h
13
6.0°
↑
12.0 km/h
14
7.0°
↑
13.0 km/h
15
6.0°
↑
13.0 km/h
16
4.0°
↑
12.0 km/h
17
3.0°
↑
12.0 km/h
18
4.0°
↑
14.0 km/h
19
5.0°
↑
16.0 km/h
20
5.0°
↑
16.0 km/h
21
5.0°
↑
16.0 km/h
22
5.0°
↑
17.0 km/h
23
6.0°
↑
19.0 km/h
5.0°
↑
21.0 km/h
1
5.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Győr, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 270.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.25 µg/m³ |
| PM10: | 26.35 µg/m³ |