Thời tiết tại Cairo, Ai Cập 🇪🇬
26.4°C
cảm giác như 26.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Cairo, Ai Cập vào 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (45°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cairo, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
22.0°C
17.2°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
22.9°C
18.3°C
40%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
24.7°C
19.6°C
29%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
25.7°C
21.6°C
23%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
23.3°C
19.7°C
40%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.0°C
21.0°C
18.4°C
59%
23.4 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
18.9°C
16.3°C
51%
25.9 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cairo, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
14
28.0°
↑
7.0 km/h
15
28.0°
↑
8.0 km/h
16
28.0°
↑
8.0 km/h
17
26.0°
↑
6.0 km/h
18
25.0°
↑
7.0 km/h
19
24.0°
↑
10.0 km/h
20
23.0°
↑
12.0 km/h
21
22.0°
↑
8.0 km/h
22
22.0°
↑
7.0 km/h
23
21.0°
↑
7.0 km/h
21.0°
↑
6.0 km/h
1
20.0°
↑
6.0 km/h
2
20.0°
↑
6.0 km/h
3
20.0°
↑
6.0 km/h
4
19.0°
↑
7.0 km/h
5
19.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
7.0 km/h
7
18.0°
↑
6.0 km/h
8
20.0°
↑
4.0 km/h
9
22.0°
↑
3.0 km/h
10
23.0°
↑
3.0 km/h
11
25.0°
↑
4.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
27.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cairo, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 264.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 30.25 µg/m³ |
| SO2: | 60.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.55 µg/m³ |
| PM10: | 78.35 µg/m³ |