Thời tiết tại Cairo, Ai Cập 🇪🇬
22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cairo, Ai Cập vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 46% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cairo, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
23.8°C
20.4°C
53%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.7°C
20.1°C
55%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.5°C
19.8°C
58%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.3°C
19.3°C
61%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.8°C
19.0°C
60%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.9°C
18.1°C
45%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:00 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
21.3°C
17.7°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Cairo, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, November 08, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
22.0°
↑
17.0 km/h
1
21.0°
↑
16.0 km/h
2
21.0°
↑
14.0 km/h
3
21.0°
↑
14.0 km/h
4
20.0°
↑
14.0 km/h
5
20.0°
↑
14.0 km/h
6
20.0°
↑
13.0 km/h
7
20.0°
↑
13.0 km/h
8
22.0°
↑
16.0 km/h
9
23.0°
↑
17.0 km/h
10
25.0°
↑
18.0 km/h
11
26.0°
↑
18.0 km/h
12
27.0°
↑
18.0 km/h
13
28.0°
↑
17.0 km/h
14
28.0°
↑
16.0 km/h
15
29.0°
↑
17.0 km/h
16
28.0°
↑
18.0 km/h
17
27.0°
↑
22.0 km/h
18
25.0°
↑
31.0 km/h
19
24.0°
↑
30.0 km/h
20
23.0°
↑
28.0 km/h
21
22.0°
↑
26.0 km/h
22
22.0°
↑
24.0 km/h
23
22.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cairo, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 284.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 55.15 µg/m³ |
| SO2: | 56.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.55 µg/m³ |
| PM10: | 51.45 µg/m³ |