Thời tiết tại Aswān, Ai Cập 🇪🇬

32.4°C
cảm giác như 30.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Aswān, Ai Cập vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (331°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aswān, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
32.1°C
26.6°C
18%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.8°C
30.8°C
25.0°C
22%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
30.1°C
24.6°C
23%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
29.2°C
23.8°C
29%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
28.6°C
22.4°C
24%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
27.6°C
23.3°C
26%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
05:43 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.2°C
31.0°C
25.7°C
24%
23.4 kph
0.0 mm
8.0
05:44 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aswān, Ai Cập 🇪🇬
Friday, October 03, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
27.0°C
23.0°C
23

29.0°
↑
22.0 km/h

28.0°
↑
22.0 km/h
1

28.0°
↑
19.0 km/h
2

27.0°
↑
18.0 km/h
3

26.0°
↑
17.0 km/h
4

26.0°
↑
17.0 km/h
5

25.0°
↑
17.0 km/h
6

25.0°
↑
17.0 km/h
7

27.0°
↑
19.0 km/h
8

30.0°
↑
26.0 km/h
9

32.0°
↑
27.0 km/h
10

33.0°
↑
26.0 km/h
11

35.0°
↑
23.0 km/h
12

36.0°
↑
21.0 km/h
13

36.0°
↑
20.0 km/h
14

37.0°
↑
20.0 km/h
15

37.0°
↑
20.0 km/h
16

36.0°
↑
21.0 km/h
17

35.0°
↑
19.0 km/h
18

32.0°
↑
17.0 km/h
19

31.0°
↑
17.0 km/h
20

30.0°
↑
18.0 km/h
21

30.0°
↑
18.0 km/h
22

29.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aswān, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 130.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 32.85 µg/m³ |
PM10: | 203.85 µg/m³ |