Thời tiết tại Aswān, Ai Cập 🇪🇬
15.0°C
cảm giác như 14.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Aswān, Ai Cập vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (5°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aswān, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
22.2°C
16.3°C
29%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
22.7°C
16.7°C
22%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
24.9°C
18.2°C
24%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
27.0°C
20.6°C
32%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
26.2°C
20.5°C
27%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
26.7°C
21.6°C
23%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:09 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.8°C
25.8°C
21.6°C
35%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Aswān, Ai Cập 🇪🇬
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
8
20.0°
↑
13.0 km/h
9
23.0°
↑
14.0 km/h
10
24.0°
↑
14.0 km/h
11
26.0°
↑
13.0 km/h
12
27.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
14
28.0°
↑
13.0 km/h
15
28.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
25.0°
↑
15.0 km/h
18
24.0°
↑
16.0 km/h
19
23.0°
↑
16.0 km/h
20
23.0°
↑
16.0 km/h
21
22.0°
↑
16.0 km/h
22
21.0°
↑
15.0 km/h
23
20.0°
↑
14.0 km/h
20.0°
↑
14.0 km/h
1
19.0°
↑
14.0 km/h
2
19.0°
↑
15.0 km/h
3
18.0°
↑
15.0 km/h
4
18.0°
↑
14.0 km/h
5
17.0°
↑
14.0 km/h
6
17.0°
↑
13.0 km/h
7
18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aswān, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 152.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.75 µg/m³ |
| PM10: | 166.65 µg/m³ |