Thời tiết tại New Cairo, Ai Cập 🇪🇬

27.3°C
cảm giác như 28.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại New Cairo, Ai Cập vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 54% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (33°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Cairo, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
27.9°C
23.0°C
41%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
26.8°C
21.9°C
47%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
25.4°C
21.0°C
58%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
24.0°C
18.8°C
54%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
24.2°C
19.2°C
52%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
24.8°C
21.4°C
43%
31.7 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
23.4°C
19.4°C
50%
26.3 kph
0.0 mm
6.0
05:53 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Cairo, Ai Cập 🇪🇬
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
23

24.0°
↑
10.0 km/h

24.0°
↑
11.0 km/h
1

23.0°
↑
10.0 km/h
2

23.0°
↑
9.0 km/h
3

22.0°
↑
9.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
↑
10.0 km/h
6

22.0°
↑
10.0 km/h
7

23.0°
↑
10.0 km/h
8

26.0°
↑
10.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

29.0°
↑
9.0 km/h
11

30.0°
↑
10.0 km/h
12

31.0°
↑
10.0 km/h
13

32.0°
↑
9.0 km/h
14

32.0°
↑
7.0 km/h
15

33.0°
↑
6.0 km/h
16

33.0°
↑
7.0 km/h
17

32.0°
↑
9.0 km/h
18

30.0°
↑
13.0 km/h
19

27.0°
↑
25.0 km/h
20

26.0°
↑
25.0 km/h
21

25.0°
↑
22.0 km/h
22

24.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Cairo, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 16.35 µg/m³ |
SO2: | 21.95 µg/m³ |
PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
PM10: | 32.75 µg/m³ |