Thời tiết tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Alexandria, Ai Cập vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
22.4°C
20.1°C
53%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:07 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
22.0°C
19.8°C
59%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:06 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
22.2°C
20.9°C
62%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:06 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
21.6°C
20.4°C
63%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:05 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
21.2°C
19.8°C
56%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:04 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
21.0°C
18.6°C
56%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
05:04 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
20.9°C
19.1°C
64%
18.4 kph
0.1 mm
5.0
06:26 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
Friday, November 07, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
23
22.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
9.0 km/h
1
21.0°
↑
6.0 km/h
2
21.0°
↑
6.0 km/h
3
20.0°
↑
7.0 km/h
4
20.0°
↑
6.0 km/h
5
20.0°
↑
6.0 km/h
6
20.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
21.0°
↑
2.0 km/h
9
22.0°
↑
1.0 km/h
10
23.0°
↑
3.0 km/h
11
24.0°
↑
7.0 km/h
12
24.0°
↑
10.0 km/h
13
24.0°
↑
13.0 km/h
14
24.0°
↑
16.0 km/h
15
24.0°
↑
18.0 km/h
16
24.0°
↑
19.0 km/h
17
23.0°
↑
18.0 km/h
18
23.0°
↑
17.0 km/h
19
22.0°
↑
17.0 km/h
20
22.0°
↑
16.0 km/h
21
22.0°
↑
14.0 km/h
22
22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alexandria, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 210.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 30.35 µg/m³ |
| SO2: | 73.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.35 µg/m³ |
| PM10: | 30.65 µg/m³ |