Thời tiết tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬

25.2°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Alexandria, Ai Cập vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (3°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
25.3°C
23.7°C
63%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
05:56 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
23.9°C
22.9°C
59%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
23.7°C
22.2°C
58%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
24.4°C
21.5°C
53%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
24.0°C
23.1°C
60%
31.0 kph
0.4 mm
2.0
05:59 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
23.2°C
22.1°C
59%
21.2 kph
0.7 mm
5.0
05:59 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
24.0°C
22.7°C
21.6°C
56%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
06:00 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
21

24.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h

24.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1

24.0°
↑
16.0 km/h
2

23.0°
↑
16.0 km/h
3

23.0°
↑
14.0 km/h
4

23.0°
↑
14.0 km/h
5

23.0°
↑
13.0 km/h
6

23.0°
↑
12.0 km/h
7

23.0°
↑
11.0 km/h
8

24.0°
↑
13.0 km/h
9

24.0°
↑
14.0 km/h
10

25.0°
↑
15.0 km/h
11

25.0°
↑
17.0 km/h
12

25.0°
↑
18.0 km/h
13

26.0°
↑
20.0 km/h
14

25.0°
↑
21.0 km/h
15

25.0°
↑
21.0 km/h
16

25.0°
↑
20.0 km/h
17

24.0°
↑
19.0 km/h
18

24.0°
↑
17.0 km/h
19

24.0°
↑
16.0 km/h
20

23.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alexandria, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 11.75 µg/m³ |
SO2: | 49.05 µg/m³ |
PM2.5: | 15.85 µg/m³ |
PM10: | 27.35 µg/m³ |