Thời tiết tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
18.4°C
cảm giác như 18.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Alexandria, Ai Cập vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (51°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
21.0°C
18.7°C
57%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
22.4°C
20.9°C
67%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
22.5°C
20.5°C
70%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
22.7°C
20.5°C
67%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
26.1°C
22.7°C
20.9°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
22.3°C
20.5°C
65%
27.0 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
20.2°C
19.1°C
55%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
06:35 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
23
21.0°
↑
16.0 km/h
21.0°
↑
15.0 km/h
1
21.0°
↑
14.0 km/h
2
21.0°
↑
13.0 km/h
3
21.0°
↑
13.0 km/h
4
21.0°
↑
13.0 km/h
5
21.0°
↑
13.0 km/h
6
21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
7
21.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
8
22.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9
23.0°
↑
18.0 km/h
10
24.0°
↑
17.0 km/h
11
24.0°
↑
18.0 km/h
12
24.0°
↑
19.0 km/h
13
24.0°
↑
20.0 km/h
14
24.0°
↑
21.0 km/h
15
24.0°
↑
22.0 km/h
16
24.0°
↑
23.0 km/h
17
23.0°
↑
22.0 km/h
18
23.0°
↑
21.0 km/h
19
23.0°
↑
20.0 km/h
20
22.0°
↑
18.0 km/h
21
22.0°
↑
17.0 km/h
22
22.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alexandria, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 209.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.45 µg/m³ |
| SO2: | 27.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 27.85 µg/m³ |