Thời tiết tại Monaco 🇲🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Monaco.
16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Monaco tại 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (131°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 5.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Monaco
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa rơi nặng hạt
15.7°C
14.9°C
13.9°C
82%
14.0 kph
34.6 mm
0.0
07:26 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
14.3°C
12.9°C
68%
11.2 kph
1.2 mm
0.0
07:28 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
13.3°C
11.5°C
53%
16.6 kph
0.9 mm
0.0
07:29 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
10.9°C
10.1°C
71%
9.7 kph
2.5 mm
0.0
07:30 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
12.1°C
11.4°C
10.5°C
75%
17.6 kph
9.6 mm
0.0
07:31 AM
05:00 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
12.4°C
11.4°C
78%
7.9 kph
0.5 mm
3.0
07:33 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
12.6°C
11.6°C
71%
9.0 kph
0.1 mm
3.0
07:34 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Monaco
Sunday, November 16, 2025
17.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
12
15.0°
3.8 mm
↑14.0 km/h
13
15.0°
4.7 mm
↑13.0 km/h
14
15.0°
2.3 mm
↑5.0 km/h
15
14.0°
9.4 mm
↑4.0 km/h
16
14.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
17
15.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
18
14.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
19
14.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
20
14.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
21
14.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
22
14.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
23
14.0°
↑4.0 km/h
14.0°
↑4.0 km/h
1
14.0°
↑6.0 km/h
2
13.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
3
13.0°
↑9.0 km/h
4
13.0°
↑9.0 km/h
5
13.0°
↑10.0 km/h
6
13.0°
↑11.0 km/h
7
13.0°
↑11.0 km/h
8
13.0°
↑11.0 km/h
9
14.0°
↑9.0 km/h
10
15.0°
↑10.0 km/h
11
15.0°
↑11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Monaco (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910