Thời tiết tại Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nairobi.
24.1°C
cảm giác như 24.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nairobi tại 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (68°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 14.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nairobi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
19.8°C
14.9°C
64%
25.6 kph
0.4 mm
3.0
06:12 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
19.2°C
14.4°C
67%
22.3 kph
0.3 mm
3.0
06:12 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
26.9°C
19.8°C
14.5°C
64%
24.1 kph
0.1 mm
3.0
06:12 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
19.8°C
14.8°C
65%
23.0 kph
0.3 mm
3.0
06:13 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Có mây
26.8°C
19.3°C
14.9°C
68%
25.9 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
06:24 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
26.0°C
19.6°C
14.5°C
63%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
25.6°C
19.5°C
14.5°C
55%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Nairobi
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
14
26.0°
↑20.0 km/h
15
26.0°
↑20.0 km/h
16
26.0°
↑23.0 km/h
17
23.0°
↑26.0 km/h
18
21.0°
↑22.0 km/h
19
20.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
20
20.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
21
18.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
22
17.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
23
17.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
16.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
1
16.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
2
16.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3
15.0°
↑16.0 km/h
4
15.0°
↑14.0 km/h
5
15.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
6
14.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
7
15.0°
↑10.0 km/h
8
17.0°
↑14.0 km/h
9
20.0°
↑17.0 km/h
10
22.0°
↑17.0 km/h
11
23.0°
↑17.0 km/h
12
25.0°
↑18.0 km/h
13
26.0°
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nairobi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910