Thời tiết tại Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nairobi.

22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nairobi tại 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nairobi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
22.0°C
18.5°C
16.0°C
76%
18.0 kph
9.5 mm
2.0
06:18 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
19.0°C
15.3°C
67%
17.6 kph
0.5 mm
3.0
06:17 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.1°C
14.1°C
61%
23.8 kph
0.6 mm
3.0
06:17 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
19.4°C
15.1°C
62%
22.7 kph
0.4 mm
3.0
06:17 AM
06:24 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
19.9°C
15.8°C
59%
20.2 kph
0.5 mm
4.0
06:16 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
19.4°C
16.1°C
61%
22.7 kph
0.2 mm
5.0
06:16 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Có mây
26.2°C
19.9°C
15.9°C
59%
20.2 kph
0.1 mm
6.0
06:16 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Nairobi
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
18

20.0°
1.1 mm
↑18.0 km/h
19

18.0°
0.9 mm
↑16.0 km/h
20

18.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h
21

17.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
22

17.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
23

17.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h

17.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
1

16.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
2

16.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
3

16.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
4

15.0°
↑8.0 km/h
5

15.0°
↑8.0 km/h
6

15.0°
↑8.0 km/h
7

16.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
8

16.0°
↑9.0 km/h
9

16.0°
↑9.0 km/h
10

18.0°
↑9.0 km/h
11

21.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
12

23.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
13

24.0°
↑13.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
15

24.0°
↑16.0 km/h
16

23.0°
↑17.0 km/h
17

22.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nairobi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910