Thời tiết tại Nairobi, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nairobi, Kê-ni-a (Kenya) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (42°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 32% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nairobi, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
19.4°C
14.3°C
66%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
06:12 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
19.5°C
14.5°C
67%
25.6 kph
0.3 mm
3.0
06:13 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
25.7°C
19.3°C
15.5°C
69%
25.6 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
06:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
19.3°C
15.0°C
65%
25.6 kph
0.0 mm
4.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.1°C
14.4°C
59%
24.1 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.7°C
18.6°C
13.8°C
67%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nairobi, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
2
15.0°
↑
13.0 km/h
3
15.0°
↑
12.0 km/h
4
15.0°
↑
11.0 km/h
5
14.0°
↑
10.0 km/h
6
14.0°
↑
10.0 km/h
7
15.0°
↑
10.0 km/h
8
17.0°
↑
15.0 km/h
9
20.0°
↑
18.0 km/h
10
22.0°
↑
19.0 km/h
11
24.0°
↑
20.0 km/h
12
25.0°
↑
20.0 km/h
13
26.0°
↑
20.0 km/h
14
26.0°
↑
21.0 km/h
15
26.0°
↑
21.0 km/h
16
25.0°
↑
22.0 km/h
17
24.0°
↑
23.0 km/h
18
22.0°
↑
23.0 km/h
19
20.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
20
18.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
21
18.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
22
17.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23
17.0°
↑
16.0 km/h
16.0°
↑
15.0 km/h
1
16.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nairobi, Kê-ni-a (Kenya) 🇰🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 259.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.25 µg/m³ |
| SO2: | 4.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
| PM10: | 12.15 µg/m³ |