Thời tiết tại Guatemala 🇬🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Guatemala City.
23.3°C
cảm giác như 25.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guatemala City tại 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Guatemala City
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
18.1°C
15.6°C
87%
7.6 kph
0.4 mm
2.0
06:05 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
18.0°C
14.7°C
82%
6.8 kph
0.2 mm
2.0
06:06 AM
05:30 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
17.6°C
13.5°C
83%
5.0 kph
0.2 mm
2.0
06:06 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có mây
23.6°C
17.3°C
13.8°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có mây
22.7°C
16.1°C
13.0°C
83%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:07 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
17.6°C
14.3°C
85%
6.5 kph
0.9 mm
4.0
06:08 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
17.6°C
14.7°C
87%
4.3 kph
0.9 mm
4.0
06:08 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Guatemala City
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
19
18.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
20
17.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
21
17.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
22
17.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
23
16.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
16.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
1
16.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
2
16.0°
↑5.0 km/h
3
16.0°
↑6.0 km/h
4
16.0°
↑6.0 km/h
5
16.0°
↑6.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
7
16.0°
↑6.0 km/h
8
17.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
9
18.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
10
20.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
11
21.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
12
22.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
13
23.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
14
23.0°
↑6.0 km/h
15
22.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
16
21.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
17
19.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
18
18.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guatemala City (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910