Thời tiết tại Bỉ 🇧🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Brussels.
8.0°C
cảm giác như 5.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Brussels tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Brussels
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
8.8°C
5.5°C
87%
18.7 kph
3.5 mm
0.0
08:00 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
8.0°C
6.3°C
4.4°C
68%
29.9 kph
2.2 mm
0.0
08:02 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
4.9°C
3.4°C
79%
28.4 kph
1.1 mm
0.0
08:03 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
4.2°C
3.8°C
2.7°C
85%
31.3 kph
7.7 mm
0.0
08:05 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
4.0°C
2.0°C
87%
25.6 kph
1.7 mm
0.0
08:07 AM
04:49 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
2.9°C
1.0°C
83%
18.4 kph
0.4 mm
1.0
08:08 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
2.3°C
0.6°C
81%
30.6 kph
0.2 mm
1.0
08:10 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Brussels
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
3.0°C
12
9.0°
↑16.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
14
9.0°
↑18.0 km/h
15
9.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
16
8.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
17
8.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
18
8.0°
↑19.0 km/h
19
7.0°
↑17.0 km/h
20
7.0°
↑14.0 km/h
21
6.0°
↑12.0 km/h
22
6.0°
↑11.0 km/h
23
6.0°
↑9.0 km/h
6.0°
↑8.0 km/h
1
7.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
2
7.0°
↑7.0 km/h
3
7.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
4
7.0°
0.5 mm
↑13.0 km/h
5
7.0°
0.6 mm
↑19.0 km/h
6
7.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
7
6.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
9
6.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
10
6.0°
0.2 mm
↑30.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brussels (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910