Thời tiết tại Bỉ 🇧🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Brussels.

13.2°C
cảm giác như 10.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Brussels tại 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 35.6 kph (263°) |
🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:14 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Brussels
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
17.4°C
13.9°C
11.7°C
76%
41.8 kph
15.9 mm
0.0
07:48 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.6°C
10.1°C
66%
29.5 kph
0.9 mm
0.0
07:50 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
U ám
16.2°C
13.2°C
9.5°C
75%
21.6 kph
0.1 mm
0.0
07:51 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Có mây
19.0°C
14.6°C
10.7°C
80%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
07:07 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
19.4°C
14.7°C
11.5°C
77%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:55 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
17.1°C
11.7°C
8.9°C
81%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:56 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
18.0°C
12.6°C
8.5°C
77%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:58 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Brussels
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
20

12.0°
0.0 mm
↑34.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
22

12.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
23

12.0°
↑30.0 km/h

12.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
1

12.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
2

11.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
3

11.0°
0.1 mm
↑28.0 km/h
4

11.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
5

11.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
6

11.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
7

11.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
8

11.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
9

12.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
10

12.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
11

11.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
12

12.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
13

12.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
15

14.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
16

13.0°
↑23.0 km/h
17

13.0°
↑22.0 km/h
18

13.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
19

12.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brussels (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910