Thời tiết tại Bỉ 🇧🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Brussels.
6.1°C
cảm giác như 2.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Brussels tại 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (211°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Brussels
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa vừa
6.7°C
4.7°C
2.1°C
88%
24.1 kph
5.6 mm
0.0
08:05 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
3.4°C
2.8°C
1.7°C
91%
19.8 kph
7.3 mm
0.0
08:07 AM
04:49 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
2.2°C
0.1°C
93%
14.8 kph
2.3 mm
0.0
08:08 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
4.0°C
2.3°C
0.6°C
89%
28.1 kph
6.7 mm
0.0
08:10 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
2.7°C
0.6°C
90%
19.1 kph
3.3 mm
0.0
08:11 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
7.3°C
5.5°C
88%
34.6 kph
3.2 mm
2.0
08:13 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.9°C
4.9°C
83%
23.4 kph
0.5 mm
2.0
08:14 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Brussels
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
12
6.0°
0.5 mm
↑16.0 km/h
13
7.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
14
7.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
18
3.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
19
3.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
20
3.0°
0.6 mm
↑14.0 km/h
21
2.0°
2.1 mm
↑15.0 km/h
22
3.0°
0.4 mm
↑13.0 km/h
23
3.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
3.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
1
4.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
3
3.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
4
3.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
5
4.0°
0.5 mm
↑18.0 km/h
6
3.0°
0.8 mm
↑17.0 km/h
7
3.0°
0.5 mm
↑19.0 km/h
8
3.0°
0.9 mm
↑20.0 km/h
9
3.0°
0.8 mm
↑17.0 km/h
10
3.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
11
2.0°
1.6 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brussels (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910