Thời tiết tại Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dar es Salaam.

27.2°C
cảm giác như 28.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dar es Salaam tại 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dar es Salaam
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.5°C
22.5°C
68%
28.8 kph
0.3 mm
2.0
06:06 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.2°C
22.1°C
65%
25.6 kph
0.6 mm
2.0
06:06 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.8°C
23.4°C
72%
22.0 kph
1.2 mm
3.0
06:05 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
25.6°C
22.7°C
75%
20.2 kph
4.3 mm
3.0
06:05 AM
06:16 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.7°C
22.7°C
76%
20.9 kph
4.7 mm
4.0
06:04 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.0°C
23.1°C
75%
20.2 kph
0.4 mm
7.0
06:04 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.1°C
23.4°C
75%
20.9 kph
1.1 mm
7.0
06:03 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Dar es Salaam
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
11

28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
14

30.0°
↑26.0 km/h
15

30.0°
↑27.0 km/h
16

29.0°
↑29.0 km/h
17

27.0°
↑26.0 km/h
18

26.0°
↑21.0 km/h
19

25.0°
↑16.0 km/h
20

24.0°
↑14.0 km/h
21

24.0°
↑14.0 km/h
22

24.0°
↑14.0 km/h
23

24.0°
↑13.0 km/h

23.0°
↑11.0 km/h
1

23.0°
↑10.0 km/h
2

22.0°
↑9.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
4

23.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
6

24.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
8

26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
9

27.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
10

28.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dar es Salaam (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910