Thời tiết tại Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dar es Salaam.
26.3°C
cảm giác như 29.3°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Dar es Salaam tại 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (68°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 73% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dar es Salaam
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
31.0°C
27.4°C
24.5°C
72%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.9°C
25.8°C
73%
19.8 kph
0.4 mm
3.0
05:55 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.8°C
25.6°C
74%
20.5 kph
1.6 mm
3.0
05:55 AM
06:22 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.1°C
25.0°C
79%
20.9 kph
3.7 mm
3.0
05:55 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
29.9°C
26.9°C
24.0°C
75%
15.1 kph
5.2 mm
3.0
05:55 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
27.2°C
25.0°C
73%
17.6 kph
0.4 mm
7.0
05:56 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
30.5°C
27.2°C
24.8°C
69%
17.6 kph
0.0 mm
8.0
05:56 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Dar es Salaam
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
23
26.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
26.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
3
26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
4
26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
5
26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
6
26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
8
28.0°
↑14.0 km/h
9
29.0°
↑13.0 km/h
10
30.0°
↑13.0 km/h
11
31.0°
↑13.0 km/h
12
31.0°
↑14.0 km/h
13
31.0°
↑16.0 km/h
14
31.0°
↑17.0 km/h
15
30.0°
↑19.0 km/h
16
30.0°
↑20.0 km/h
17
29.0°
↑20.0 km/h
18
28.0°
↑19.0 km/h
19
27.0°
↑19.0 km/h
20
27.0°
↑18.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
22
27.0°
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dar es Salaam (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910