Thời tiết tại Tonga 🇹🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nuku‘alofa.
26.4°C
cảm giác như 30.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nuku‘alofa tại 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 29.9 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:02 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nuku‘alofa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.5°C
25.1°C
85%
37.1 kph
2.6 mm
3.0
05:51 AM
07:02 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
24.6°C
24.2°C
84%
52.2 kph
4.4 mm
3.0
05:51 AM
07:02 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.9°C
24.7°C
82%
46.1 kph
3.0 mm
3.0
05:51 AM
07:03 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
25.0°C
24.8°C
78%
44.6 kph
0.5 mm
3.0
05:51 AM
07:04 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
25.3°C
25.0°C
81%
40.7 kph
0.5 mm
0.0
05:51 AM
07:04 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
25.7°C
25.2°C
86%
40.0 kph
3.0 mm
7.0
05:50 AM
07:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Nuku‘alofa
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
9
26.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
10
26.0°
↑32.0 km/h
11
26.0°
↑31.0 km/h
12
26.0°
↑31.0 km/h
13
26.0°
0.2 mm
↑30.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
16
26.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
18
26.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑31.0 km/h
20
25.0°
0.1 mm
↑35.0 km/h
21
25.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
22
25.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
23
25.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
25.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
1
25.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
2
25.0°
0.1 mm
↑36.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
4
25.0°
0.0 mm
↑38.0 km/h
5
24.0°
0.1 mm
↑41.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑42.0 km/h
7
24.0°
0.1 mm
↑44.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑45.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nuku‘alofa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910