Thời tiết tại Lapaha, Tonga 🇹🇴

23.1°C
cảm giác như 25.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lapaha, Tonga vào 5:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 25.6 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lapaha, Tonga 🇹🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
23.5°C
23.0°C
87%
28.1 kph
2.4 mm
3.0
06:18 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.1°C
23.7°C
21.9°C
87%
32.0 kph
22.1 mm
2.0
06:17 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.4°C
22.0°C
21.3°C
78%
28.4 kph
7.8 mm
2.0
06:16 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
22.1°C
21.9°C
21.6°C
66%
34.6 kph
0.0 mm
3.0
06:15 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
22.2°C
21.8°C
66%
35.3 kph
0.2 mm
0.0
06:15 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
22.4°C
22.1°C
70%
34.2 kph
0.3 mm
6.0
06:14 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lapaha, Tonga 🇹🇴
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
6

23.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
7

23.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
8

23.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
9

23.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
10

23.0°
0.7 mm
↑
27.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
13

24.0°
↑
28.0 km/h
14

24.0°
↑
27.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
18

24.0°
↑
25.0 km/h
19

24.0°
↑
24.0 km/h
20

24.0°
↑
24.0 km/h
21

24.0°
↑
24.0 km/h
22

24.0°
↑
24.0 km/h
23

24.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h

24.0°
↑
27.0 km/h
1

24.0°
1.2 mm
↑
25.0 km/h
2

24.0°
0.5 mm
↑
26.0 km/h
3

24.0°
0.6 mm
↑
28.0 km/h
4

24.0°
0.9 mm
↑
28.0 km/h
5

24.0°
1.4 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lapaha, Tonga 🇹🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 91.8 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 0.9 µg/m³ |
SO2: | 1.0 µg/m³ |
PM2.5: | 7.9 µg/m³ |
PM10: | 12.0 µg/m³ |