Thời tiết tại Gibraltar 🇬🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gibraltar.
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gibraltar tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (266°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gibraltar
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
17.7°C
15.9°C
14.1°C
81%
26.3 kph
5.0 mm
1.0
07:59 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
16.1°C
14.4°C
13.0°C
79%
21.6 kph
6.4 mm
0.0
08:00 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
16.8°C
14.1°C
12.3°C
74%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
08:01 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
U ám
16.2°C
13.3°C
11.4°C
65%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
08:02 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
11.9°C
9.9°C
73%
24.1 kph
0.3 mm
0.0
08:03 AM
06:10 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
11.8°C
11.4°C
10.4°C
86%
28.8 kph
14.8 mm
3.0
08:04 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
13.0°C
12.4°C
12.0°C
87%
21.6 kph
6.3 mm
3.0
08:05 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Gibraltar
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
17.0°C
15.0°C
13.0°C
11.0°C
12
17.0°
0.3 mm
↑20.0 km/h
13
17.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
14
18.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
15
18.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
16
18.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
17
17.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
18
16.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
19
16.0°
0.3 mm
↑24.0 km/h
20
16.0°
0.2 mm
↑21.0 km/h
21
15.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
22
15.0°
0.5 mm
↑18.0 km/h
23
15.0°
0.4 mm
↑19.0 km/h
14.0°
0.3 mm
↑17.0 km/h
1
14.0°
0.3 mm
↑17.0 km/h
2
14.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
3
14.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
4
13.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
5
13.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
6
13.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
7
13.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
8
13.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
9
14.0°
0.4 mm
↑13.0 km/h
10
14.0°
0.8 mm
↑14.0 km/h
11
15.0°
0.8 mm
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gibraltar (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910