Thời tiết tại St. Martin 🇲🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Marigot.
27.1°C
cảm giác như 29.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Marigot tại 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 29.5 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Marigot
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.2°C
75%
31.0 kph
4.0 mm
2.0
06:20 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.3°C
27.1°C
72%
24.8 kph
0.8 mm
2.0
06:21 AM
05:35 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
27.0°C
26.8°C
69%
23.8 kph
1.0 mm
2.0
06:21 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
27.0°C
26.8°C
69%
24.8 kph
0.7 mm
2.0
06:22 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.0°C
26.6°C
70%
27.0 kph
1.3 mm
0.0
06:23 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
27.2°C
71%
26.3 kph
0.6 mm
6.0
06:23 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.2°C
26.9°C
72%
27.7 kph
1.2 mm
6.0
06:24 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Marigot
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
8
28.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
9
28.0°
0.3 mm
↑28.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
11
28.0°
0.2 mm
↑25.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
14
28.0°
0.6 mm
↑20.0 km/h
15
28.0°
0.4 mm
↑20.0 km/h
16
28.0°
↑20.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
18
27.0°
0.5 mm
↑20.0 km/h
19
27.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
21
27.0°
0.5 mm
↑22.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
5
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
6
27.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
7
27.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marigot (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910