Thời tiết tại Quần Đảo Falkland 🇫🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Stanley.
4.0°C
cảm giác như -2.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Stanley tại 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 46.8 kph (162°) |
| 🌡️ Áp suất: | 966.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:29 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Stanley
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
4.9°C
3.7°C
82%
49.3 kph
4.3 mm
2.0
04:44 AM
08:29 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
3.8°C
3.3°C
63%
51.5 kph
4.0 mm
2.0
04:43 AM
08:31 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
4.8°C
4.0°C
61%
39.2 kph
1.3 mm
2.0
04:42 AM
08:32 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
6.6°C
4.7°C
81%
28.8 kph
4.9 mm
1.0
04:41 AM
08:34 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
7.3°C
6.5°C
83%
34.2 kph
0.2 mm
0.0
04:39 AM
08:36 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
7.7°C
7.1°C
83%
47.5 kph
0.1 mm
3.0
04:38 AM
08:37 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều mây
6.9°C
6.4°C
5.9°C
75%
54.0 kph
0.1 mm
3.0
04:37 AM
08:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Stanley
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
7
5.0°
0.1 mm
↑48.0 km/h
8
5.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
9
6.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑45.0 km/h
12
6.0°
0.1 mm
↑44.0 km/h
13
6.0°
0.1 mm
↑44.0 km/h
14
5.0°
0.1 mm
↑45.0 km/h
15
5.0°
0.1 mm
↑45.0 km/h
16
5.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
17
5.0°
0.1 mm
↑47.0 km/h
18
4.0°
0.1 mm
↑48.0 km/h
19
4.0°
0.1 mm
↑49.0 km/h
20
4.0°
0.1 mm
↑49.0 km/h
21
4.0°
0.1 mm
↑47.0 km/h
22
4.0°
0.1 mm
↑47.0 km/h
23
4.0°
0.1 mm
↑45.0 km/h
4.0°
0.2 mm
↑46.0 km/h
1
3.0°
0.3 mm
↑46.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑52.0 km/h
3
4.0°
0.2 mm
↑50.0 km/h
4
3.0°
0.2 mm
↑50.0 km/h
5
3.0°
0.6 mm
↑50.0 km/h
6
3.0°
0.2 mm
↑49.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stanley (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910