Thời tiết tại Bồ Đào Nha 🇵🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Lisboa.
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lisboa tại 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (334°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Lisboa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
17.9°C
14.3°C
12.1°C
75%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
13.7°C
12.2°C
70%
24.5 kph
0.4 mm
0.0
07:24 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
14.5°C
12.1°C
10.5°C
65%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
13.8°C
10.5°C
7.9°C
53%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
14.9°C
10.2°C
8.0°C
62%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
17.3°C
13.7°C
11.5°C
80%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:28 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Có mây
17.5°C
15.2°C
13.6°C
84%
17.6 kph
0.1 mm
5.0
07:29 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Lisboa
Tuesday, November 18, 2025
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
11.0°C
20
14.0°
↑14.0 km/h
21
14.0°
↑15.0 km/h
22
14.0°
↑12.0 km/h
23
13.0°
↑11.0 km/h
13.0°
↑10.0 km/h
1
13.0°
↑10.0 km/h
2
13.0°
↑10.0 km/h
3
14.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
4
14.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
6
14.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
7
14.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
8
13.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
9
14.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
10
14.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
11
14.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
12
15.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
13
15.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
14
15.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
15
15.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
16
15.0°
↑24.0 km/h
17
15.0°
↑24.0 km/h
18
14.0°
↑23.0 km/h
19
13.0°
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lisboa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910