Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại Bồ Đào Nha 🇵🇹

Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Lisboa.

Mưa lả tả gần đó

11.1°C

cảm giác như 9.1°C

Mưa lả tả gần đó

Thời tiết hiện tại tại Lisboa tại 6:00 hôm nay

💧 Độ ẩm:100%
🌬️ Gió:16.9 kph (341°)
🌡️ Áp suất:1012.0 mb
👁️ Tầm nhìn:10.0 km
🌧️ Mưa:0.0 mm
☁️ Mây che phủ:25%
☀️ Chỉ số UV:0.0
🌅 Mặt trời mọc:07:21 AM
🌇 Mặt trời lặn:05:22 PM

Dự báo thời tiết 7 ngày for Lisboa

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa vừa
Mưa vừa
16.9°C
14.9°C
13.1°C
81%
22.7 kph
10.0 mm
0.0
07:21 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
Nhiều nắng
17.9°C
14.5°C
12.4°C
74%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
13.9°C
12.2°C
69%
23.8 kph
0.2 mm
0.0
07:24 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
Nhiều nắng
13.6°C
12.0°C
11.1°C
63%
31.7 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
Nhiều nắng
12.6°C
10.2°C
8.7°C
50%
27.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
Nhiều nắng
13.2°C
10.1°C
7.3°C
61%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
13.4°C
10.8°C
76%
15.5 kph
0.1 mm
3.0
07:28 AM
05:18 PM
Waxing Crescent

Dự báo theo giờ for Lisboa

Monday, November 17, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7
Có Mây
13.0°
14.0 km/h
8
Mưa lả tả gần đó
13.0°
0.0 mm
11.0 km/h
9
Có Mây
13.0°
8.0 km/h
10
Mưa lả tả gần đó
14.0°
0.1 mm
8.0 km/h
11
Mưa lả tả gần đó
15.0°
0.0 mm
10.0 km/h
12
Mưa rào nhẹ
16.0°
0.2 mm
11.0 km/h
13
Mưa rào nhẹ
16.0°
0.2 mm
12.0 km/h
14
Mưa rào nhẹ
17.0°
0.2 mm
10.0 km/h
15
Mưa rào nhẹ
17.0°
0.3 mm
11.0 km/h
16
Mưa rào nhẹ
17.0°
0.2 mm
17.0 km/h
17
Mưa lả tả gần đó
16.0°
0.0 mm
15.0 km/h
18
Trời quang
16.0°
13.0 km/h
19
Trời quang
15.0°
14.0 km/h
20
Trời quang
14.0°
12.0 km/h
21
Trời quang
14.0°
10.0 km/h
22
Trời quang
14.0°
8.0 km/h
23
Trời quang
14.0°
8.0 km/h
Trời quang
14.0°
8.0 km/h
1
Trời quang
14.0°
8.0 km/h
2
Trời quang
13.0°
8.0 km/h
3
Trời quang
13.0°
8.0 km/h
4
Trời quang
13.0°
8.0 km/h
5
Trời quang
13.0°
8.0 km/h
6
Trời quang
13.0°
7.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Lisboa (AQI)

Chỉ số US EPA

Cơ quan Bảo vệ Môi trường

123456

Chỉ số UK DEFRA

Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn

1357910

Thời tiết ở tất cả các thành phố trong Bồ Đào Nha 🇵🇹