Thời tiết tại Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
7.2°C
cảm giác như 6.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thành Đô, Trung Hoa vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (210°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
9.9°C
6.8°C
46%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
11.2°C
8.0°C
54%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
12.3°C
9.0°C
52%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
12.6°C
9.9°C
56%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.3°C
9.9°C
55%
4.0 kph
0.0 mm
4.0
07:37 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
14.0°C
10.5°C
49%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
5
7.0°
↑
5.0 km/h
6
7.0°
↑
4.0 km/h
7
7.0°
↑
4.0 km/h
8
7.0°
↑
2.0 km/h
9
8.0°
↑
3.0 km/h
10
9.0°
↑
6.0 km/h
11
11.0°
↑
7.0 km/h
12
12.0°
↑
9.0 km/h
13
12.0°
↑
9.0 km/h
14
13.0°
↑
9.0 km/h
15
13.0°
↑
9.0 km/h
16
13.0°
↑
8.0 km/h
17
13.0°
↑
7.0 km/h
18
12.0°
↑
6.0 km/h
19
11.0°
↑
5.0 km/h
20
11.0°
↑
6.0 km/h
21
11.0°
↑
4.0 km/h
22
10.0°
↑
5.0 km/h
23
10.0°
↑
6.0 km/h
10.0°
↑
4.0 km/h
1
10.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
10.0°
↑
4.0 km/h
3
9.0°
↑
5.0 km/h
4
9.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1490.85 µg/m³ |
| O3: | 7.0 µg/m³ |
| NO2: | 69.75 µg/m³ |
| SO2: | 95.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 96.75 µg/m³ |
| PM10: | 106.05 µg/m³ |