Thời tiết tại Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳

23.2°C
cảm giác như 25.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Thành Đô, Trung Hoa vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 73% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (49°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
20.8°C
19.6°C
85%
11.9 kph
4.0 mm
0.0
07:00 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.5°C
19.2°C
19.0°C
88%
14.4 kph
6.0 mm
0.0
07:00 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
20.5°C
19.0°C
84%
5.0 kph
1.0 mm
1.0
07:01 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.6°C
20.0°C
80%
7.6 kph
2.2 mm
1.0
07:02 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
22.9°C
21.3°C
82%
8.3 kph
0.8 mm
5.0
07:02 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
22.3°C
20.9°C
88%
13.7 kph
1.0 mm
5.0
07:03 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
1

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6

20.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
7

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

20.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
9

20.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
10

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
11

21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

21.0°
↑
8.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16

22.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

21.0°
↑
10.0 km/h
18

21.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

20.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21

20.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
22

20.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
23

20.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h

20.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 338.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 30.05 µg/m³ |
SO2: | 38.05 µg/m³ |
PM2.5: | 30.35 µg/m³ |
PM10: | 30.45 µg/m³ |