Thời tiết tại Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thành Đô, Trung Hoa vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (147°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Có mây
17.6°C
15.6°C
14.2°C
70%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
U ám
14.9°C
14.7°C
14.0°C
76%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
12.7°C
12.3°C
82%
9.4 kph
0.4 mm
0.0
07:26 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
13.0°C
12.5°C
83%
6.1 kph
0.5 mm
0.0
07:27 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
12.9°C
12.5°C
89%
6.1 kph
1.2 mm
0.0
07:28 AM
06:08 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
13.1°C
12.7°C
87%
6.1 kph
0.5 mm
3.0
07:28 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 6 14. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
13.1°C
12.7°C
91%
4.7 kph
1.2 mm
3.0
07:29 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
19.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9
14.0°
↑
3.0 km/h
10
15.0°
↑
4.0 km/h
11
16.0°
↑
4.0 km/h
12
16.0°
↑
5.0 km/h
13
17.0°
↑
5.0 km/h
14
17.0°
↑
3.0 km/h
15
18.0°
↑
2.0 km/h
16
17.0°
↑
2.0 km/h
17
17.0°
↑
3.0 km/h
18
16.0°
↑
3.0 km/h
19
16.0°
↑
2.0 km/h
20
16.0°
↑
2.0 km/h
21
16.0°
↑
2.0 km/h
22
16.0°
↑
2.0 km/h
23
16.0°
↑
3.0 km/h
16.0°
↑
3.0 km/h
1
15.0°
↑
2.0 km/h
2
15.0°
↑
1.0 km/h
3
15.0°
↑
1.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
5.0 km/h
7
15.0°
↑
5.0 km/h
8
14.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Đô, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 2004.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 71.25 µg/m³ |
| SO2: | 123.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 107.25 µg/m³ |
| PM10: | 108.85 µg/m³ |