Thời tiết tại Vô Tích, Trung Hoa 🇨🇳

24.8°C
cảm giác như 26.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vô Tích, Trung Hoa vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (289°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 33% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vô Tích, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.8°C
22.4°C
87%
18.4 kph
1.5 mm
1.0
05:54 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
27.3°C
24.5°C
21.3°C
77%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
05:55 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
29.7°C
26.2°C
23.1°C
83%
15.8 kph
0.1 mm
1.0
05:55 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
27.1°C
24.0°C
81%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
05:56 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.4°C
24.9°C
79%
16.6 kph
0.6 mm
2.0
05:56 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
27.1°C
24.2°C
22.1°C
80%
22.7 kph
0.1 mm
5.0
05:57 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.5°C
23.9°C
21.4°C
71%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
05:58 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vô Tích, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, October 03, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
13

26.0°
↑
17.0 km/h
14

26.0°
↑
16.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16

25.0°
↑
12.0 km/h
17

24.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
12.0 km/h
19

23.0°
↑
12.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

23.0°
↑
8.0 km/h
22

23.0°
↑
9.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

22.0°
↑
8.0 km/h
3

22.0°
↑
8.0 km/h
4

21.0°
↑
7.0 km/h
5

21.0°
↑
7.0 km/h
6

21.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
8

23.0°
↑
7.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

26.0°
↑
5.0 km/h
11

26.0°
↑
4.0 km/h
12

27.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vô Tích, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 492.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 32.95 µg/m³ |
SO2: | 32.15 µg/m³ |
PM2.5: | 38.85 µg/m³ |
PM10: | 38.85 µg/m³ |