Thời tiết tại Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳

26.1°C
cảm giác như 29.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Huzhou, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (2°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.0°C
22.2°C
87%
9.0 kph
0.1 mm
1.0
05:55 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.9°C
22.9°C
87%
8.6 kph
0.4 mm
1.0
05:56 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
26.8°C
23.7°C
84%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
26.5°C
23.9°C
84%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
29.2°C
25.4°C
23.0°C
85%
15.5 kph
0.1 mm
7.0
05:57 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
24.1°C
23.5°C
93%
21.6 kph
2.7 mm
5.0
05:58 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
3

22.0°
↑
9.0 km/h
4

22.0°
↑
8.0 km/h
5

22.0°
↑
7.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
10

24.0°
↑
5.0 km/h
11

25.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
6.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

25.0°
↑
6.0 km/h
19

25.0°
↑
6.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22

23.0°
↑
8.0 km/h
23

23.0°
↑
9.0 km/h

23.0°
↑
8.0 km/h
1

23.0°
↑
7.0 km/h
2

23.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 722.85 µg/m³ |
O3: | 130.0 µg/m³ |
NO2: | 15.55 µg/m³ |
SO2: | 14.45 µg/m³ |
PM2.5: | 45.65 µg/m³ |
PM10: | 45.65 µg/m³ |