Thời tiết tại Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳
7.3°C
cảm giác như 3.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Huzhou, Trung Hoa vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (312°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1036.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.5°C
5.8°C
3.9°C
55%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.3°C
6.1°C
2.3°C
52%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
8.4°C
4.5°C
49%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
10.5°C
6.9°C
53%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
11.5°C
8.2°C
60%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
12.4°C
8.8°C
62%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:33 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
13.4°C
10.2°C
56%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
06:34 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
10
6.0°
↑
22.0 km/h
11
7.0°
↑
22.0 km/h
12
8.0°
↑
22.0 km/h
13
8.0°
↑
22.0 km/h
14
8.0°
↑
24.0 km/h
15
8.0°
↑
23.0 km/h
16
8.0°
↑
21.0 km/h
17
7.0°
↑
19.0 km/h
18
6.0°
↑
17.0 km/h
19
6.0°
↑
15.0 km/h
20
6.0°
↑
14.0 km/h
21
5.0°
↑
15.0 km/h
22
5.0°
↑
15.0 km/h
23
4.0°
↑
15.0 km/h
4.0°
↑
14.0 km/h
1
3.0°
↑
13.0 km/h
2
3.0°
↑
13.0 km/h
3
3.0°
↑
13.0 km/h
4
3.0°
↑
13.0 km/h
5
2.0°
↑
13.0 km/h
6
2.0°
↑
12.0 km/h
7
2.0°
↑
11.0 km/h
8
4.0°
↑
12.0 km/h
9
6.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huzhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 261.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.95 µg/m³ |
| SO2: | 21.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.15 µg/m³ |
| PM10: | 36.85 µg/m³ |