Thời tiết tại Ürümqi, Trung Hoa 🇨🇳

11.3°C
cảm giác như 10.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ürümqi, Trung Hoa vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (325°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ürümqi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
11.7°C
8.2°C
5.4°C
44%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
13.5°C
9.9°C
7.0°C
38%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
10.7°C
8.9°C
6.6°C
45%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
8.3°C
5.9°C
3.0°C
43%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
10.9°C
7.4°C
4.1°C
37%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
13.5°C
9.6°C
6.1°C
34%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
06:15 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
12.1°C
9.8°C
7.0°C
32%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ürümqi, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, October 03, 2025
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
11

8.0°
↑
11.0 km/h
12

9.0°
↑
13.0 km/h
13

10.0°
↑
14.0 km/h
14

11.0°
↑
17.0 km/h
15

11.0°
↑
20.0 km/h
16

12.0°
↑
22.0 km/h
17

12.0°
↑
21.0 km/h
18

11.0°
↑
22.0 km/h
19

11.0°
↑
21.0 km/h
20

10.0°
↑
18.0 km/h
21

10.0°
↑
16.0 km/h
22

9.0°
↑
16.0 km/h
23

9.0°
↑
13.0 km/h

9.0°
↑
10.0 km/h
1

8.0°
↑
9.0 km/h
2

8.0°
↑
9.0 km/h
3

8.0°
↑
8.0 km/h
4

8.0°
↑
8.0 km/h
5

7.0°
↑
8.0 km/h
6

7.0°
↑
6.0 km/h
7

7.0°
↑
6.0 km/h
8

7.0°
↑
5.0 km/h
9

8.0°
↑
6.0 km/h
10

9.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ürümqi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 805.85 µg/m³ |
O3: | 3.0 µg/m³ |
NO2: | 55.55 µg/m³ |
SO2: | 24.55 µg/m³ |
PM2.5: | 32.25 µg/m³ |
PM10: | 32.85 µg/m³ |