Thời tiết tại Liberia 🇱🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gbarnga.

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gbarnga tại 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (269°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gbarnga
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
23.9°C
20.6°C
87%
6.8 kph
3.4 mm
2.0
06:25 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
23.5°C
20.8°C
90%
5.8 kph
3.7 mm
2.0
06:25 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.0°C
20.7°C
89%
4.7 kph
2.9 mm
2.0
06:25 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
27.8°C
22.7°C
20.3°C
92%
5.4 kph
9.0 mm
1.0
06:24 AM
06:25 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
29.8°C
22.6°C
20.6°C
92%
3.2 kph
5.0 mm
5.0
06:24 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.5°C
20.7°C
89%
4.7 kph
2.0 mm
5.0
06:24 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
23.5°C
20.9°C
89%
4.7 kph
0.2 mm
5.0
06:24 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Gbarnga
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
3

21.0°
↑2.0 km/h
4

21.0°
↑2.0 km/h
5

21.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
6

21.0°
↑2.0 km/h
7

21.0°
↑2.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
10

23.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
14

32.0°
↑2.0 km/h
15

32.0°
↑4.0 km/h
16

31.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
17

28.0°
1.0 mm
↑5.0 km/h
18

24.0°
0.4 mm
↑7.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
20

22.0°
↑7.0 km/h
21

22.0°
↑6.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
2

22.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gbarnga (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910