Thời tiết tại Zwedru, Liberia 🇱🇷
21.7°C
cảm giác như 21.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Zwedru, Liberia vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (177°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zwedru, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
25.6°C
21.6°C
79%
7.6 kph
2.8 mm
2.0
06:22 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
24.6°C
21.4°C
83%
6.1 kph
2.8 mm
2.0
06:22 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
31.6°C
24.6°C
21.1°C
83%
5.4 kph
5.3 mm
2.0
06:23 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
24.7°C
21.1°C
84%
7.2 kph
3.1 mm
2.0
06:23 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
24.1°C
21.3°C
88%
6.1 kph
0.7 mm
2.0
06:23 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.3°C
21.6°C
88%
5.8 kph
2.0 mm
5.0
06:24 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
24.6°C
21.4°C
87%
5.8 kph
0.9 mm
5.0
06:24 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zwedru, Liberia 🇱🇷
Sunday, November 16, 2025
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
6
22.0°
↑
3.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
24.0°
↑
1.0 km/h
9
26.0°
↑
3.0 km/h
10
28.0°
↑
4.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
30.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
13
32.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
14
33.0°
↑
4.0 km/h
15
33.0°
↑
6.0 km/h
16
32.0°
↑
3.0 km/h
17
29.0°
↑
2.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21
23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22
23.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
23
22.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
22.0°
↑
4.0 km/h
1
22.0°
↑
3.0 km/h
2
22.0°
↑
4.0 km/h
3
22.0°
↑
4.0 km/h
4
22.0°
↑
2.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zwedru, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 189.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 0.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
| PM10: | 16.65 µg/m³ |