Thời tiết tại Zwedru, Liberia 🇱🇷

24.1°C
cảm giác như 26.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Zwedru, Liberia vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (202°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 74% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zwedru, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
23.9°C
20.7°C
91%
5.0 kph
12.6 mm
3.0
06:20 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
23.9°C
21.2°C
92%
6.1 kph
10.6 mm
3.0
06:19 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
23.8°C
21.3°C
90%
7.2 kph
2.5 mm
3.0
06:19 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
23.5°C
20.9°C
89%
5.4 kph
3.1 mm
3.0
06:19 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
23.3°C
20.4°C
91%
5.4 kph
13.8 mm
1.0
06:19 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
22.8°C
20.7°C
94%
4.3 kph
3.3 mm
5.0
06:19 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.9°C
21.6°C
92%
5.4 kph
3.0 mm
5.0
06:19 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zwedru, Liberia 🇱🇷
Friday, October 03, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
19

22.0°
2.5 mm
↑
4.0 km/h
20

22.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
21

22.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
22

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
4.0 km/h
2

21.0°
↑
3.0 km/h
3

21.0°
↑
3.0 km/h
4

21.0°
↑
3.0 km/h
5

21.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
3.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
10

26.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
11

27.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
12

28.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

28.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
15

28.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
16

27.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
17

26.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
18

24.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zwedru, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |