Thời tiết tại Harper, Liberia 🇱🇷
25.1°C
cảm giác như 27.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Harper, Liberia vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (173°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 53% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Harper, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.4°C
25.1°C
81%
11.5 kph
1.4 mm
2.0
06:17 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
26.3°C
25.0°C
82%
12.6 kph
3.7 mm
2.0
06:18 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
26.1°C
25.0°C
83%
11.5 kph
4.8 mm
2.0
06:18 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
26.1°C
25.0°C
84%
13.0 kph
3.7 mm
2.0
06:18 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.2°C
24.9°C
82%
13.0 kph
0.3 mm
2.0
06:19 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.3°C
26.5°C
25.0°C
79%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
06:19 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
26.5°C
25.3°C
82%
14.8 kph
1.0 mm
6.0
06:19 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Harper, Liberia 🇱🇷
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
5
25.0°
↑
10.0 km/h
6
25.0°
↑
9.0 km/h
7
26.0°
↑
7.0 km/h
8
26.0°
↑
8.0 km/h
9
27.0°
↑
8.0 km/h
10
27.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
13
28.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15
28.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18
26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19
26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20
26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21
26.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
22
26.0°
↑
10.0 km/h
23
26.0°
↑
11.0 km/h
25.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
1
25.0°
↑
11.0 km/h
2
25.0°
↑
10.0 km/h
3
25.0°
↑
11.0 km/h
4
25.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Harper, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
| PM10: | 7.25 µg/m³ |