Thời tiết tại Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
16.5°C
cảm giác như 16.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 18% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (109°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 61% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
26.7°C
20.4°C
15.5°C
15%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.5°C
15.1°C
16%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.7°C
15.6°C
19%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.4°C
15.1°C
24%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.0°C
15.2°C
22%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
19.5°C
14.9°C
23%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
4
16.0°
↑
4.0 km/h
5
16.0°
↑
3.0 km/h
6
16.0°
↑
3.0 km/h
7
16.0°
↑
3.0 km/h
8
18.0°
↑
3.0 km/h
9
20.0°
↑
2.0 km/h
10
23.0°
↑
2.0 km/h
11
24.0°
↑
0.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
26.0°
↑
4.0 km/h
14
27.0°
↑
5.0 km/h
15
27.0°
↑
4.0 km/h
16
26.0°
↑
2.0 km/h
17
22.0°
↑
1.0 km/h
18
22.0°
↑
2.0 km/h
19
21.0°
↑
3.0 km/h
20
20.0°
↑
4.0 km/h
21
20.0°
↑
5.0 km/h
22
19.0°
↑
4.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
5.0 km/h
1
17.0°
↑
5.0 km/h
2
17.0°
↑
4.0 km/h
3
16.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 4680.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 128.45 µg/m³ |
| SO2: | 36.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 139.15 µg/m³ |
| PM10: | 139.65 µg/m³ |