Thời tiết tại Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
22.3°C
cảm giác như 22.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.9°C
15.8°C
20%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
21.1°C
15.4°C
21%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:09 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.2°C
15.7°C
19%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.8°C
15.3°C
18%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:07 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
21.0°C
15.3°C
18%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:07 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
20.9°C
15.8°C
18%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
05:06 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.8°C
15.6°C
18%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
05:05 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Thursday, November 06, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
21
20.0°
↑
5.0 km/h
22
19.0°
↑
5.0 km/h
23
19.0°
↑
6.0 km/h
18.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
8.0 km/h
3
17.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
7.0 km/h
5
16.0°
↑
7.0 km/h
6
15.0°
↑
7.0 km/h
7
16.0°
↑
6.0 km/h
8
18.0°
↑
6.0 km/h
9
21.0°
↑
6.0 km/h
10
23.0°
↑
6.0 km/h
11
25.0°
↑
6.0 km/h
12
27.0°
↑
7.0 km/h
13
27.0°
↑
7.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
28.0°
↑
6.0 km/h
16
27.0°
↑
5.0 km/h
17
24.0°
↑
5.0 km/h
18
22.0°
↑
4.0 km/h
19
22.0°
↑
2.0 km/h
20
21.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lahore, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 929.85 µg/m³ |
| O3: | 136.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.95 µg/m³ |
| SO2: | 13.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.55 µg/m³ |
| PM10: | 28.05 µg/m³ |