Thời tiết tại Mayotte 🇾🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mamoudzou.
33.1°C
cảm giác như 44.0°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Mamoudzou tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (77°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mamoudzou
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.1°C
26.2°C
77%
17.6 kph
2.9 mm
3.0
05:23 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.2°C
26.9°C
77%
20.2 kph
3.5 mm
3.0
05:22 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Có mây
27.5°C
27.0°C
26.5°C
74%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:22 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.8°C
26.1°C
75%
6.8 kph
0.2 mm
3.0
05:22 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.7°C
26.3°C
75%
10.4 kph
0.7 mm
5.0
05:22 AM
06:07 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.8°C
26.3°C
73%
12.6 kph
0.6 mm
7.0
05:22 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
27.0°C
26.5°C
25.9°C
71%
7.6 kph
0.0 mm
8.0
05:22 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mamoudzou
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
14
28.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
15
28.0°
↑10.0 km/h
16
28.0°
↑10.0 km/h
17
28.0°
↑10.0 km/h
18
28.0°
↑10.0 km/h
19
28.0°
↑10.0 km/h
20
27.0°
↑11.0 km/h
21
27.0°
↑12.0 km/h
22
27.0°
↑15.0 km/h
23
27.0°
↑18.0 km/h
27.0°
↑18.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
2
27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
5
27.0°
↑18.0 km/h
6
27.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
7
27.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
8
27.0°
1.1 mm
↑18.0 km/h
9
27.0°
1.0 mm
↑18.0 km/h
10
28.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
11
28.0°
0.3 mm
↑19.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
13
27.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mamoudzou (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910