Thời tiết tại Mayotte 🇾🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mamoudzou.
27.2°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mamoudzou tại 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mamoudzou
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.9°C
26.5°C
78%
16.2 kph
0.6 mm
3.0
05:22 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.8°C
26.4°C
77%
13.7 kph
0.8 mm
3.0
05:22 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
27.4°C
26.9°C
26.3°C
72%
15.1 kph
0.1 mm
3.0
05:22 AM
06:07 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.8°C
26.2°C
73%
13.3 kph
0.3 mm
3.0
05:22 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.9°C
26.1°C
73%
14.0 kph
0.2 mm
5.0
05:22 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.8°C
26.2°C
72%
7.2 kph
0.0 mm
7.0
05:22 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
27.4°C
26.7°C
26.0°C
71%
8.3 kph
0.0 mm
8.0
05:23 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mamoudzou
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22
27.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
3
26.0°
↑11.0 km/h
4
26.0°
↑11.0 km/h
5
26.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
12
27.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
13
27.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mamoudzou (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910