Thời tiết tại Mauritius 🇲🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port Louis.
27.0°C
cảm giác như 28.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Port Louis tại 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port Louis
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 05
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.9°C
20.4°C
73%
17.6 kph
0.6 mm
3.0
05:26 AM
06:21 PM
Full Moon
Thu, Nov 06
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.0°C
20.8°C
75%
16.9 kph
1.5 mm
2.0
05:26 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.3°C
20.8°C
77%
18.4 kph
2.3 mm
3.0
05:26 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa vừa
25.6°C
23.2°C
21.2°C
78%
14.4 kph
13.3 mm
3.0
05:25 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
23.3°C
21.2°C
75%
18.4 kph
0.4 mm
4.0
05:25 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.5°C
21.3°C
73%
17.3 kph
0.1 mm
6.0
05:24 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Có mây
26.1°C
23.5°C
21.7°C
71%
24.5 kph
0.1 mm
7.0
05:24 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Port Louis
Wednesday, November 05, 2025
27.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
13
26.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
14
24.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
15
24.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
16
24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
17
24.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
18
24.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
19
23.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
20
22.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
21
22.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
22
22.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
23
21.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
1
21.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
2
21.0°
↑15.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
4
21.0°
↑14.0 km/h
5
21.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
6
21.0°
↑13.0 km/h
7
22.0°
↑16.0 km/h
8
23.0°
↑17.0 km/h
9
24.0°
↑15.0 km/h
10
25.0°
↑16.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
12
26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port Louis (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910