Thời tiết tại Mauritius 🇲🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port Louis.
24.3°C
cảm giác như 26.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Port Louis tại 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port Louis
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
24.1°C
21.9°C
72%
10.8 kph
0.9 mm
3.0
05:22 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
24.0°C
21.9°C
73%
14.0 kph
0.6 mm
3.0
05:22 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
24.3°C
22.3°C
75%
20.9 kph
0.5 mm
3.0
05:22 AM
06:30 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.5°C
23.2°C
79%
20.2 kph
2.5 mm
3.0
05:22 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.9°C
23.1°C
73%
17.3 kph
0.3 mm
4.0
05:22 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
27.5°C
25.0°C
23.0°C
72%
16.6 kph
0.1 mm
8.0
05:21 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.7°C
22.9°C
74%
14.8 kph
0.1 mm
6.0
05:21 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Port Louis
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
23.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
1
23.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
2
22.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
3
22.0°
↑5.0 km/h
4
22.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
5
22.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
6
22.0°
↑7.0 km/h
7
23.0°
↑8.0 km/h
8
24.0°
↑10.0 km/h
9
25.0°
↑13.0 km/h
10
25.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
11
26.0°
↑13.0 km/h
12
26.0°
↑14.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
16
25.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
17
25.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
18
24.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
22
23.0°
↑12.0 km/h
23
23.0°
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port Louis (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910