Thời tiết tại Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Asmara.
17.5°C
cảm giác như 17.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Asmara tại 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (59°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 70% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Asmara
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
16.7°C
14.2°C
71%
8.3 kph
3.6 mm
1.0
06:27 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
15.4°C
13.7°C
76%
10.8 kph
0.9 mm
2.0
06:27 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
15.1°C
13.3°C
78%
11.2 kph
0.2 mm
2.0
06:27 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
15.0°C
13.3°C
79%
10.4 kph
0.2 mm
2.0
06:28 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
15.5°C
12.9°C
80%
10.8 kph
0.2 mm
2.0
06:29 AM
05:51 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có mây
17.8°C
14.1°C
11.6°C
77%
11.2 kph
0.1 mm
4.0
06:29 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
14.6°C
11.8°C
73%
11.5 kph
0.2 mm
3.0
06:30 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Asmara
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
14
18.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
15
18.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
16
17.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
17
16.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
18
16.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
19
15.0°
↑8.0 km/h
20
15.0°
↑8.0 km/h
21
14.0°
↑8.0 km/h
22
15.0°
↑8.0 km/h
23
15.0°
↑5.0 km/h
15.0°
↑4.0 km/h
1
15.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
2
15.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
3
15.0°
↑4.0 km/h
4
15.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
6
14.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
7
14.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
8
14.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
9
14.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
10
15.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
11
16.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
12
17.0°
↑8.0 km/h
13
18.0°
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asmara (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910