Thời tiết tại Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
29.3°C
cảm giác như 31.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 32.8 kph (97°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.5°C
28.0°C
25.4°C
56%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
27.6°C
25.1°C
63%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
27.3°C
24.9°C
65%
37.4 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
27.5°C
24.8°C
59%
38.9 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
27.5°C
24.9°C
55%
36.4 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
27.3°C
24.9°C
55%
34.2 kph
0.0 mm
7.0
06:16 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
27.4°C
24.4°C
52%
35.6 kph
0.0 mm
7.0
06:17 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Monday, November 17, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
17
29.0°
↑
30.0 km/h
18
28.0°
↑
24.0 km/h
19
28.0°
↑
21.0 km/h
20
28.0°
↑
19.0 km/h
21
27.0°
↑
18.0 km/h
22
27.0°
↑
17.0 km/h
23
26.0°
↑
19.0 km/h
26.0°
↑
21.0 km/h
1
26.0°
↑
19.0 km/h
2
25.0°
↑
16.0 km/h
3
25.0°
↑
13.0 km/h
4
25.0°
↑
10.0 km/h
5
25.0°
↑
12.0 km/h
6
26.0°
↑
13.0 km/h
7
26.0°
↑
14.0 km/h
8
28.0°
↑
16.0 km/h
9
29.0°
↑
17.0 km/h
10
30.0°
↑
18.0 km/h
11
31.0°
↑
19.0 km/h
12
31.0°
↑
22.0 km/h
13
31.0°
↑
27.0 km/h
14
30.0°
↑
31.0 km/h
15
30.0°
↑
34.0 km/h
16
29.0°
↑
33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.85 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 19.45 µg/m³ |