Thời tiết tại Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷

29.5°C
cảm giác như 34.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
30.6°C
28.7°C
68%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
30.9°C
29.4°C
59%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
30.1°C
28.5°C
66%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
30.0°C
28.2°C
64%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
30.6°C
28.2°C
59%
25.2 kph
0.1 mm
3.0
06:03 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
29.8°C
28.4°C
59%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
29.7°C
27.9°C
61%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Friday, October 03, 2025
35.0°C
33.0°C
31.0°C
29.0°C
27.0°C
22

30.0°
↑
2.0 km/h
23

30.0°
↑
6.0 km/h

29.0°
↑
4.0 km/h
1

30.0°
↑
6.0 km/h
2

30.0°
↑
14.0 km/h
3

30.0°
↑
9.0 km/h
4

30.0°
↑
5.0 km/h
5

30.0°
↑
8.0 km/h
6

30.0°
↑
6.0 km/h
7

30.0°
↑
5.0 km/h
8

31.0°
↑
8.0 km/h
9

32.0°
↑
9.0 km/h
10

32.0°
↑
12.0 km/h
11

33.0°
↑
15.0 km/h
12

34.0°
↑
17.0 km/h
13

34.0°
↑
18.0 km/h
14

34.0°
↑
20.0 km/h
15

32.0°
↑
22.0 km/h
16

31.0°
↑
21.0 km/h
17

31.0°
↑
16.0 km/h
18

30.0°
↑
13.0 km/h
19

30.0°
↑
9.0 km/h
20

30.0°
↑
10.0 km/h
21

30.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Edd, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 117.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
PM10: | 38.55 µg/m³ |