Thời tiết tại Barentu, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
31.2°C
cảm giác như 30.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Barentu, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 15% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barentu, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
26.6°C
21.3°C
40%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.0°C
26.7°C
21.4°C
42%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
27.0°C
21.4°C
40%
23.0 kph
0.1 mm
2.0
06:33 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
27.1°C
22.1°C
39%
22.3 kph
1.1 mm
2.0
06:34 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
26.3°C
21.5°C
38%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
27.4°C
22.5°C
32%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
27.3°C
22.0°C
35%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Barentu, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
14
33.0°
↑
12.0 km/h
15
33.0°
↑
15.0 km/h
16
32.0°
↑
18.0 km/h
17
31.0°
↑
22.0 km/h
18
30.0°
↑
19.0 km/h
19
28.0°
↑
16.0 km/h
20
28.0°
↑
14.0 km/h
21
27.0°
↑
11.0 km/h
22
26.0°
↑
10.0 km/h
23
25.0°
↑
9.0 km/h
24.0°
↑
10.0 km/h
1
23.0°
↑
9.0 km/h
2
23.0°
↑
7.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
7.0 km/h
6
22.0°
↑
7.0 km/h
7
22.0°
↑
7.0 km/h
8
24.0°
↑
8.0 km/h
9
26.0°
↑
9.0 km/h
10
28.0°
↑
10.0 km/h
11
29.0°
↑
10.0 km/h
12
31.0°
↑
10.0 km/h
13
32.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barentu, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 130.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 15.35 µg/m³ |