Thời tiết tại Côte d'Ivoire 🇨🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Yamoussoukro.
29.8°C
cảm giác như 33.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Yamoussoukro tại 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (228°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 80% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Yamoussoukro
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
29.8°C
25.1°C
22.5°C
85%
7.9 kph
5.5 mm
1.0
06:09 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.0°C
22.0°C
83%
7.2 kph
1.1 mm
2.0
06:09 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa vừa
32.7°C
25.9°C
21.8°C
79%
8.3 kph
5.6 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
25.8°C
21.4°C
80%
10.1 kph
3.1 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
24.4°C
21.6°C
87%
7.2 kph
1.2 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Có mây
32.6°C
25.8°C
21.2°C
79%
6.1 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
06:00 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
25.6°C
21.4°C
81%
9.0 kph
0.7 mm
6.0
06:11 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Yamoussoukro
Friday, November 07, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
15
30.0°
0.2 mm
↑1.0 km/h
16
30.0°
0.4 mm
↑3.0 km/h
17
27.0°
2.6 mm
↑7.0 km/h
18
24.0°
0.6 mm
↑8.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
20
23.0°
↑5.0 km/h
21
23.0°
↑5.0 km/h
22
23.0°
↑4.0 km/h
23
23.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
23.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
1
23.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
2
22.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
3
22.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
4
22.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
5
22.0°
↑5.0 km/h
6
22.0°
↑5.0 km/h
7
22.0°
↑5.0 km/h
8
22.0°
↑5.0 km/h
9
23.0°
↑5.0 km/h
10
26.0°
↑5.0 km/h
11
28.0°
↑6.0 km/h
12
30.0°
↑6.0 km/h
13
30.0°
↑6.0 km/h
14
31.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yamoussoukro (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910