Thời tiết tại Côte d'Ivoire 🇨🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Yamoussoukro.

30.0°C
cảm giác như 33.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Yamoussoukro tại 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (242°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Yamoussoukro
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
24.6°C
20.8°C
85%
6.8 kph
0.6 mm
2.0
06:08 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
24.3°C
21.6°C
84%
8.6 kph
0.4 mm
2.0
06:08 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
24.3°C
20.7°C
83%
9.0 kph
0.6 mm
2.0
06:08 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.3°C
20.6°C
93%
5.8 kph
2.1 mm
1.0
06:08 AM
06:09 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
24.5°C
21.0°C
85%
7.2 kph
3.3 mm
1.0
06:08 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.5°C
21.7°C
86%
7.6 kph
0.1 mm
5.0
06:08 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
U ám
31.4°C
25.3°C
21.8°C
79%
8.3 kph
0.1 mm
6.0
06:08 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Yamoussoukro
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
14

31.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
15

31.0°
↑4.0 km/h
16

30.0°
↑4.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
18

26.0°
↑4.0 km/h
19

24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
21

23.0°
↑5.0 km/h
22

22.0°
↑5.0 km/h
23

22.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
1

22.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
2

22.0°
↑6.0 km/h
3

22.0°
↑8.0 km/h
4

22.0°
↑7.0 km/h
5

22.0°
↑7.0 km/h
6

22.0°
↑6.0 km/h
7

22.0°
↑6.0 km/h
8

23.0°
↑6.0 km/h
9

24.0°
↑8.0 km/h
10

25.0°
↑8.0 km/h
11

26.0°
↑8.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
13

28.0°
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yamoussoukro (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910