Thời tiết tại Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮
23.1°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Korhogo, Côte d'Ivoire vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (177°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
27.9°C
22.2°C
46%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
28.7°C
22.9°C
44%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
28.6°C
22.6°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
28.6°C
22.9°C
51%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
27.3°C
22.7°C
58%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
28.2°C
22.0°C
42%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:19 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
28.1°C
21.7°C
44%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
5
23.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
↑
8.0 km/h
7
22.0°
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
9.0 km/h
9
27.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
8.0 km/h
11
32.0°
↑
7.0 km/h
12
33.0°
↑
6.0 km/h
13
34.0°
↑
7.0 km/h
14
34.0°
↑
8.0 km/h
15
34.0°
↑
7.0 km/h
16
34.0°
↑
6.0 km/h
17
33.0°
↑
5.0 km/h
18
30.0°
↑
5.0 km/h
19
29.0°
↑
5.0 km/h
20
28.0°
↑
5.0 km/h
21
27.0°
↑
5.0 km/h
22
26.0°
↑
4.0 km/h
23
26.0°
↑
4.0 km/h
26.0°
↑
5.0 km/h
1
25.0°
↑
4.0 km/h
2
25.0°
↑
5.0 km/h
3
25.0°
↑
6.0 km/h
4
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 251.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.45 µg/m³ |
| PM10: | 38.65 µg/m³ |