Thời tiết tại Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮

32.1°C
cảm giác như 34.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Korhogo, Côte d'Ivoire vào 15:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (148°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 30% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
26.2°C
21.5°C
74%
9.7 kph
0.5 mm
3.0
06:11 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
24.8°C
21.1°C
81%
11.9 kph
3.3 mm
2.0
06:11 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.1°C
20.4°C
84%
12.2 kph
4.3 mm
2.0
06:11 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
23.7°C
20.4°C
85%
8.6 kph
8.5 mm
2.0
06:11 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.8°C
20.6°C
80%
7.2 kph
1.4 mm
2.0
06:11 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
31.6°C
25.5°C
21.2°C
78%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
25.4°C
21.0°C
79%
11.5 kph
0.2 mm
6.0
06:10 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
16

32.0°
↑
6.0 km/h
17

31.0°
↑
5.0 km/h
18

28.0°
↑
6.0 km/h
19

27.0°
↑
7.0 km/h
20

26.0°
↑
8.0 km/h
21

25.0°
↑
7.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h

23.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
2

22.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
3

22.0°
↑
8.0 km/h
4

22.0°
↑
9.0 km/h
5

21.0°
↑
9.0 km/h
6

21.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
7.0 km/h
8

23.0°
↑
12.0 km/h
9

25.0°
↑
12.0 km/h
10

27.0°
↑
11.0 km/h
11

29.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

31.0°
↑
8.0 km/h
14

31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

30.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Korhogo, Côte d'Ivoire 🇨🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 24.55 µg/m³ |