Thời tiết tại Quần đảo Pitcairn 🇵🇳
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Adamstown.

20.7°C
cảm giác như 20.8°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Adamstown tại 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 25.6 kph (56°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 82% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Adamstown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
21.4°C
21.3°C
80%
29.2 kph
0.6 mm
2.0
06:16 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
21.6°C
21.3°C
81%
22.0 kph
0.2 mm
2.0
06:15 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.9°C
20.0°C
81%
41.4 kph
0.7 mm
2.0
06:14 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
19.5°C
19.1°C
69%
42.8 kph
0.1 mm
0.0
06:13 AM
06:43 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
19.0°C
18.5°C
62%
37.1 kph
0.1 mm
5.0
06:12 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
18.9°C
18.5°C
63%
33.1 kph
0.3 mm
5.0
06:11 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Adamstown
Friday, October 03, 2025
23.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
19.0°C
17

21.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
19

22.0°
↑28.0 km/h
20

22.0°
↑26.0 km/h
21

21.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
22

21.0°
0.2 mm
↑28.0 km/h
23

21.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h

21.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
1

21.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h
2

21.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h
3

21.0°
↑28.0 km/h
4

21.0°
↑28.0 km/h
5

21.0°
↑26.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
10

21.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
12

22.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
13

22.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
14

22.0°
↑23.0 km/h
15

22.0°
↑22.0 km/h
16

22.0°
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Adamstown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910