Thời tiết tại Quần đảo Pitcairn 🇵🇳
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Adamstown.
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Adamstown tại 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 33.8 kph (179°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 29% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Adamstown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
20.3°C
20.0°C
55%
37.1 kph
0.2 mm
3.0
05:45 AM
07:06 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
20.2°C
19.7°C
62%
28.4 kph
0.8 mm
3.0
05:44 AM
07:07 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
21.2°C
20.8°C
70%
35.6 kph
2.8 mm
3.0
05:44 AM
07:08 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
22.3°C
21.7°C
20.9°C
74%
37.1 kph
7.5 mm
1.0
05:44 AM
07:09 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
22.0°C
21.4°C
78%
34.6 kph
3.9 mm
0.0
05:43 AM
07:09 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
23.2°C
22.3°C
80%
31.0 kph
4.5 mm
6.0
05:43 AM
07:10 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
21.9°C
22.0°C
21.6°C
79%
30.6 kph
5.6 mm
6.0
05:43 AM
07:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Adamstown
Sunday, November 16, 2025
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
3
20.0°
↑36.0 km/h
4
20.0°
↑36.0 km/h
5
20.0°
↑35.0 km/h
6
20.0°
↑32.0 km/h
7
20.0°
↑30.0 km/h
8
20.0°
↑29.0 km/h
9
20.0°
↑28.0 km/h
10
20.0°
↑27.0 km/h
11
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
12
20.0°
0.1 mm
↑28.0 km/h
13
20.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
14
20.0°
↑31.0 km/h
15
20.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
16
20.0°
↑27.0 km/h
17
20.0°
↑27.0 km/h
18
20.0°
↑25.0 km/h
19
20.0°
↑24.0 km/h
20
20.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
21
20.0°
↑22.0 km/h
22
20.0°
↑21.0 km/h
23
20.0°
↑21.0 km/h
20.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
1
20.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
2
20.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Adamstown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910