Thời tiết tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

25.0°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (8°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
24.8°C
20.2°C
57%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
26.4°C
22.1°C
47%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
24.5°C
20.2°C
58%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
23.2°C
19.1°C
57%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
28.4°C
22.3°C
18.7°C
63%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
20.8°C
18.4°C
70%
16.9 kph
1.9 mm
5.0
06:40 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
20.2°C
16.5°C
74%
22.3 kph
4.4 mm
5.0
06:41 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Friday, October 03, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
22

23.0°
↑
9.0 km/h
23

23.0°
↑
10.0 km/h

23.0°
↑
10.0 km/h
1

23.0°
↑
10.0 km/h
2

23.0°
↑
13.0 km/h
3

22.0°
↑
9.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
↑
11.0 km/h
6

22.0°
↑
10.0 km/h
7

25.0°
↑
9.0 km/h
8

28.0°
↑
13.0 km/h
9

30.0°
↑
13.0 km/h
10

32.0°
↑
11.0 km/h
11

33.0°
↑
13.0 km/h
12

34.0°
↑
20.0 km/h
13

33.0°
↑
22.0 km/h
14

33.0°
↑
20.0 km/h
15

32.0°
↑
21.0 km/h
16

30.0°
↑
20.0 km/h
17

27.0°
↑
16.0 km/h
18

25.0°
↑
10.0 km/h
19

24.0°
↑
7.0 km/h
20

23.0°
↑
4.0 km/h
21

23.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 13.75 µg/m³ |
SO2: | 9.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
PM10: | 21.35 µg/m³ |