Thời tiết tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
13.2°C
cảm giác như 12.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
17.5°C
13.5°C
40%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
18.6°C
14.3°C
31%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.0°C
15.3°C
31%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.5°C
17.0°C
33%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.6°C
17.5°C
36%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
07:26 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
19.3°C
16.7°C
54%
17.6 kph
0.1 mm
4.0
07:27 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
2
14.0°
↑
10.0 km/h
3
14.0°
↑
10.0 km/h
4
14.0°
↑
10.0 km/h
5
14.0°
↑
10.0 km/h
6
14.0°
↑
10.0 km/h
7
14.0°
↑
10.0 km/h
8
16.0°
↑
9.0 km/h
9
18.0°
↑
12.0 km/h
10
20.0°
↑
13.0 km/h
11
22.0°
↑
13.0 km/h
12
23.0°
↑
12.0 km/h
13
23.0°
↑
11.0 km/h
14
23.0°
↑
9.0 km/h
15
23.0°
↑
8.0 km/h
16
21.0°
↑
6.0 km/h
17
19.0°
↑
5.0 km/h
18
18.0°
↑
5.0 km/h
19
18.0°
↑
6.0 km/h
20
17.0°
↑
7.0 km/h
21
17.0°
↑
9.0 km/h
22
16.0°
↑
9.0 km/h
23
16.0°
↑
10.0 km/h
15.0°
↑
10.0 km/h
1
15.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 219.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.05 µg/m³ |
| SO2: | 7.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.55 µg/m³ |
| PM10: | 28.75 µg/m³ |