Thời tiết tại Karabağlar, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
13.2°C
cảm giác như 12.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Karabağlar, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (145°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karabağlar, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
15.7°C
12.9°C
73%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.3°C
15.9°C
12.4°C
69%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
07:59 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
15.9°C
11.7°C
63%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
15.5°C
11.9°C
68%
32.8 kph
0.1 mm
1.0
08:01 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
14.7°C
13.5°C
11.5°C
77%
21.2 kph
6.3 mm
3.0
08:02 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
16.5°C
13.8°C
12.4°C
77%
22.3 kph
8.7 mm
3.0
08:03 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Karabağlar, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
2
14.0°
↑
9.0 km/h
3
14.0°
↑
9.0 km/h
4
14.0°
↑
10.0 km/h
5
13.0°
↑
10.0 km/h
6
13.0°
↑
10.0 km/h
7
13.0°
↑
10.0 km/h
8
14.0°
↑
10.0 km/h
9
16.0°
↑
12.0 km/h
10
18.0°
↑
14.0 km/h
11
19.0°
↑
17.0 km/h
12
20.0°
↑
19.0 km/h
13
20.0°
↑
21.0 km/h
14
20.0°
↑
23.0 km/h
15
19.0°
↑
23.0 km/h
16
18.0°
↑
19.0 km/h
17
17.0°
↑
17.0 km/h
18
16.0°
↑
15.0 km/h
19
15.0°
↑
14.0 km/h
20
15.0°
↑
13.0 km/h
21
15.0°
↑
13.0 km/h
22
15.0°
↑
11.0 km/h
23
14.0°
↑
10.0 km/h
14.0°
↑
10.0 km/h
1
14.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karabağlar, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 210.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.75 µg/m³ |
| SO2: | 18.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
| PM10: | 22.65 µg/m³ |