Thời tiết tại Ataşehir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ataşehir, Thổ Nhĩ Kỳ vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ataşehir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
16.0°C
13.5°C
50%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
17.3°C
15.8°C
52%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
17.2°C
16.0°C
52%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
17.0°C
15.7°C
47%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
17.0°C
15.3°C
42%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
20.2°C
18.3°C
16.7°C
42%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
07:59 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
17.4°C
14.6°C
47%
24.5 kph
2.2 mm
4.0
08:01 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ataşehir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
16.0°
↑
15.0 km/h
1
16.0°
↑
15.0 km/h
2
16.0°
↑
17.0 km/h
3
16.0°
↑
17.0 km/h
4
16.0°
↑
17.0 km/h
5
16.0°
↑
19.0 km/h
6
16.0°
↑
18.0 km/h
7
16.0°
↑
18.0 km/h
8
16.0°
↑
18.0 km/h
9
17.0°
↑
16.0 km/h
10
17.0°
↑
15.0 km/h
11
18.0°
↑
15.0 km/h
12
18.0°
↑
19.0 km/h
13
19.0°
↑
20.0 km/h
14
19.0°
↑
20.0 km/h
15
19.0°
↑
18.0 km/h
16
19.0°
↑
16.0 km/h
17
18.0°
↑
12.0 km/h
18
18.0°
↑
11.0 km/h
19
18.0°
↑
10.0 km/h
20
18.0°
↑
8.0 km/h
21
17.0°
↑
5.0 km/h
22
17.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ataşehir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 175.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.25 µg/m³ |
| SO2: | 9.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 21.55 µg/m³ |