Thời tiết tại Şanlıurfa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

22.3°C
cảm giác như 24.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Şanlıurfa, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Şanlıurfa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
26.0°C
20.3°C
30%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
26.5°C
21.7°C
27%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
24.2°C
18.2°C
35%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
24.3°C
19.0°C
35%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
22.7°C
19.5°C
45%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
19.4°C
16.7°C
60%
24.5 kph
0.2 mm
4.0
06:27 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Şanlıurfa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
2

22.0°
↑
6.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
↑
4.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

27.0°
↑
2.0 km/h
10

28.0°
↑
3.0 km/h
11

29.0°
↑
8.0 km/h
12

30.0°
↑
10.0 km/h
13

31.0°
↑
11.0 km/h
14

32.0°
↑
12.0 km/h
15

32.0°
↑
12.0 km/h
16

31.0°
↑
12.0 km/h
17

29.0°
↑
9.0 km/h
18

28.0°
↑
6.0 km/h
19

27.0°
↑
4.0 km/h
20

26.0°
↑
4.0 km/h
21

26.0°
↑
4.0 km/h
22

25.0°
↑
4.0 km/h
23

24.0°
↑
4.0 km/h

24.0°
↑
4.0 km/h
1

23.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Şanlıurfa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 124.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 8.65 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 18.65 µg/m³ |