Thời tiết tại Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
21.1°C
15.8°C
32%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
19.0°C
12.5°C
30%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
18.6°C
13.4°C
36%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.0°C
13.5°C
48%
24.5 kph
0.3 mm
2.0
06:29 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
16.7°C
11.5°C
57%
15.8 kph
1.1 mm
4.0
06:30 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
13.0°C
8.1°C
45%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
06:31 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Sunday, October 05, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
13.0°C
1

16.0°
↑
8.0 km/h
2

16.0°
↑
8.0 km/h
3

16.0°
↑
9.0 km/h
4

16.0°
↑
8.0 km/h
5

16.0°
↑
8.0 km/h
6

16.0°
↑
7.0 km/h
7

20.0°
↑
5.0 km/h
8

23.0°
↑
4.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

26.0°
↑
9.0 km/h
11

27.0°
↑
11.0 km/h
12

28.0°
↑
15.0 km/h
13

28.0°
↑
20.0 km/h
14

28.0°
↑
21.0 km/h
15

28.0°
↑
20.0 km/h
16

27.0°
↑
16.0 km/h
17

24.0°
↑
12.0 km/h
18

20.0°
↑
10.0 km/h
19

19.0°
↑
10.0 km/h
20

18.0°
↑
9.0 km/h
21

18.0°
↑
8.0 km/h
22

17.0°
↑
8.0 km/h
23

17.0°
↑
6.0 km/h

16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
PM10: | 23.35 µg/m³ |