Thời tiết tại Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
0.3°C
cảm giác như -0.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (255°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.3°C
4.2°C
59%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
8.8°C
4.9°C
47%
4.0 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
9.6°C
5.5°C
45%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
9.9°C
6.1°C
47%
3.6 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
11.5°C
6.5°C
43%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:17 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
11.5°C
8.5°C
48%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:18 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
2
5.0°
↑
2.0 km/h
3
5.0°
↑
2.0 km/h
4
5.0°
↑
1.0 km/h
5
4.0°
↑
1.0 km/h
6
4.0°
↑
2.0 km/h
7
5.0°
↑
2.0 km/h
8
7.0°
↑
2.0 km/h
9
10.0°
↑
1.0 km/h
10
12.0°
↑
2.0 km/h
11
12.0°
↑
5.0 km/h
12
13.0°
↑
4.0 km/h
13
14.0°
↑
3.0 km/h
14
14.0°
↑
4.0 km/h
15
13.0°
↑
4.0 km/h
16
10.0°
↑
3.0 km/h
17
9.0°
↑
1.0 km/h
18
8.0°
↑
0.0 km/h
19
8.0°
↑
2.0 km/h
20
8.0°
↑
2.0 km/h
21
7.0°
↑
1.0 km/h
22
7.0°
↑
1.0 km/h
23
7.0°
↑
1.0 km/h
7.0°
↑
1.0 km/h
1
6.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malatya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 301.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.35 µg/m³ |
| SO2: | 12.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.85 µg/m³ |
| PM10: | 54.05 µg/m³ |