Thời tiết tại Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
13.4°C
cảm giác như 13.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (346°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
20.2°C
16.3°C
13.2°C
52%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
17.2°C
14.1°C
41%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
18.1°C
14.9°C
39%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
22.1°C
18.0°C
15.6°C
43%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:43 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
16.9°C
14.9°C
71%
12.2 kph
1.8 mm
4.0
07:44 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
15.7°C
14.3°C
71%
9.4 kph
1.0 mm
4.0
07:45 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
7.0 km/h
6
13.0°
↑
7.0 km/h
7
13.0°
↑
7.0 km/h
8
16.0°
↑
6.0 km/h
9
18.0°
↑
5.0 km/h
10
19.0°
↑
2.0 km/h
11
20.0°
↑
2.0 km/h
12
20.0°
↑
4.0 km/h
13
20.0°
↑
5.0 km/h
14
20.0°
↑
5.0 km/h
15
20.0°
↑
4.0 km/h
16
18.0°
↑
3.0 km/h
17
17.0°
↑
3.0 km/h
18
16.0°
↑
4.0 km/h
19
16.0°
↑
5.0 km/h
20
16.0°
↑
6.0 km/h
21
16.0°
↑
6.0 km/h
22
16.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
6.0 km/h
1
15.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 210.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.35 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.85 µg/m³ |
| PM10: | 22.55 µg/m³ |